vật liệu tiếng Trung là gì?

vật liệu tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vật liệu trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

vật liệu tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm vật liệu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vật liệu tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm vật liệu tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vật liệu tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《木料, 泛指材料1。》
材料; 料 《可以直接造成成品的东西, 如建筑用的砖瓦、纺织用的棉纱等。》
vật liệu chịu lửa; vật liệu không cháy.
耐火材料。
vật liệu gỗ.
木料。
cho thêm vật liệu vào.
加料。
chuẩn bị vật liệu.
备料。
质料 《产品所用的材料。》
供料 《将待加工的材料往前送的动作或过程(如往缝纫机的针下送布料)或指机床加工工件的连续进给。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ vật liệu hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vật liệu trong tiếng Trung

材 《木料, 泛指材料1。》材料; 料 《可以直接造成成品的东西, 如建筑用的砖瓦、纺织用的棉纱等。》vật liệu chịu lửa; vật liệu không cháy. 耐火材料。vật liệu gỗ. 木料。cho thêm vật liệu vào. 加料。chuẩn bị vật liệu. 备料。质料 《产品所用的材料。》供料 《将待加工的材料往前送的动作或过程(如往缝纫机的针下送布料)或指机床加工工件的连续进给。》

Đây là cách dùng vật liệu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vật liệu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 材 《木料, 泛指材料1。》材料; 料 《可以直接造成成品的东西, 如建筑用的砖瓦、纺织用的棉纱等。》vật liệu chịu lửa; vật liệu không cháy. 耐火材料。vật liệu gỗ. 木料。cho thêm vật liệu vào. 加料。chuẩn bị vật liệu. 备料。质料 《产品所用的材料。》供料 《将待加工的材料往前送的动作或过程(如往缝纫机的针下送布料)或指机床加工工件的连续进给。》