vị ngữ tiếng Trung là gì?

vị ngữ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vị ngữ trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

vị ngữ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm vị ngữ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vị ngữ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm vị ngữ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vị ngữ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

表语 《有的语法用来指"是"字句"是"字后面的成分, 也泛指名词性谓语和形容词性谓语。》
谓语 《对主语加以陈述, 说明主语怎样或者是什么的句子成分。一般的句子都包括主语部分和谓语部分, 谓语部分里的主要的词是谓语。例如在"我们尽情地歌唱"里, "歌唱"是谓语, "尽情地歌唱"是谓语部分。 有些语法书里称谓语部分为谓语, 称谓语为谓词。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ vị ngữ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vị ngữ trong tiếng Trung

表语 《有的语法用来指"是"字句"是"字后面的成分, 也泛指名词性谓语和形容词性谓语。》谓语 《对主语加以陈述, 说明主语怎样或者是什么的句子成分。一般的句子都包括主语部分和谓语部分, 谓语部分里的主要的词是谓语。例如在"我们尽情地歌唱"里, "歌唱"是谓语, "尽情地歌唱"是谓语部分。 有些语法书里称谓语部分为谓语, 称谓语为谓词。》

Đây là cách dùng vị ngữ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vị ngữ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 表语 《有的语法用来指 是 字句 是 字后面的成分, 也泛指名词性谓语和形容词性谓语。》谓语 《对主语加以陈述, 说明主语怎样或者是什么的句子成分。一般的句子都包括主语部分和谓语部分, 谓语部分里的主要的词是谓语。例如在 我们尽情地歌唱 里, 歌唱 是谓语, 尽情地歌唱 是谓语部分。 有些语法书里称谓语部分为谓语, 称谓语为谓词。》