vừa tiếng Trung là gì?

vừa tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vừa trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

vừa tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm vừa tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vừa tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm vừa tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vừa tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《两个或几个"边"字分别用在动词前面, 表示动作同时进行。》
vừa làm vừa học
边干边学
不... 不... 《 表示适中, 恰到好处。》
不过 《指明范围, 含有往小处说的意味; 仅仅。》
《适合; 相当。》
vừa ý.
称心。
甫; 刚刚; 刚才; 头先 《指刚过去不久的时间。》
vừa hết kinh hãi
惊魂甫定
anh ấy quên mất chuyện vừa rồi.
他把刚才的事儿忘了。
không nhiều không ít, vừa đủ một ly.
不多不少, 刚刚一杯。
cái rương không lớn, vừa đủ để quần áo và sách vở.
箱子不大, 刚刚装下衣服和书籍。
đôi giày này anh ấy mang rất vừa.
这双鞋他穿着不大不小, 刚好。
刚好 《正合适。》
合式; 合适 《符合实际情况或客观要求。》
đôi giày này anh mang rất vừa.
这双鞋你穿着正合适。 交 《一齐; 同时(发生)。》
vừa gió vừa tuyết.
风雪交加。

《可着。》
vừa sức
可劲儿。
可体 《衣服的尺寸跟身材正好合适; 合身。》
可着 《就着某个范围不增减; 尽着。》
làm vừa thôi.
可着劲儿干。
《适合; 如意。》
《新近; 刚。》
一边 《表示一个动作跟另一个动作同时进行。》
《又; 且。》
vừa hát vừa múa
载歌载舞
中等 《不高不矮的(指身材)。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ vừa hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vừa trong tiếng Trung

边 《两个或几个"边"字分别用在动词前面, 表示动作同时进行。》vừa làm vừa học边干边学不... 不... 《 表示适中, 恰到好处。》不过 《指明范围, 含有往小处说的意味; 仅仅。》称 《适合; 相当。》vừa ý. 称心。甫; 刚刚; 刚才; 头先 《指刚过去不久的时间。》vừa hết kinh hãi惊魂甫定anh ấy quên mất chuyện vừa rồi. 他把刚才的事儿忘了。không nhiều không ít, vừa đủ một ly. 不多不少, 刚刚一杯。cái rương không lớn, vừa đủ để quần áo và sách vở. 箱子不大, 刚刚装下衣服和书籍。đôi giày này anh ấy mang rất vừa. 这双鞋他穿着不大不小, 刚好。刚好 《正合适。》合式; 合适 《符合实际情况或客观要求。》đôi giày này anh mang rất vừa. 这双鞋你穿着正合适。 交 《一齐; 同时(发生)。》vừa gió vừa tuyết. 风雪交加。方可 《可着。》vừa sức可劲儿。可体 《衣服的尺寸跟身材正好合适; 合身。》可着 《就着某个范围不增减; 尽着。》làm vừa thôi. 可着劲儿干。顺 《适合; 如意。》新 《新近; 刚。》一边 《表示一个动作跟另一个动作同时进行。》载 《又; 且。》vừa hát vừa múa载歌载舞中等 《不高不矮的(指身材)。》

Đây là cách dùng vừa tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vừa tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 边 《两个或几个 边 字分别用在动词前面, 表示动作同时进行。》vừa làm vừa học边干边学不... 不... 《 表示适中, 恰到好处。》不过 《指明范围, 含有往小处说的意味; 仅仅。》称 《适合; 相当。》vừa ý. 称心。甫; 刚刚; 刚才; 头先 《指刚过去不久的时间。》vừa hết kinh hãi惊魂甫定anh ấy quên mất chuyện vừa rồi. 他把刚才的事儿忘了。không nhiều không ít, vừa đủ một ly. 不多不少, 刚刚一杯。cái rương không lớn, vừa đủ để quần áo và sách vở. 箱子不大, 刚刚装下衣服和书籍。đôi giày này anh ấy mang rất vừa. 这双鞋他穿着不大不小, 刚好。刚好 《正合适。》合式; 合适 《符合实际情况或客观要求。》đôi giày này anh mang rất vừa. 这双鞋你穿着正合适。 交 《一齐; 同时(发生)。》vừa gió vừa tuyết. 风雪交加。方可 《可着。》vừa sức可劲儿。可体 《衣服的尺寸跟身材正好合适; 合身。》可着 《就着某个范围不增减; 尽着。》làm vừa thôi. 可着劲儿干。顺 《适合; 如意。》新 《新近; 刚。》一边 《表示一个动作跟另一个动作同时进行。》载 《又; 且。》vừa hát vừa múa载歌载舞中等 《不高不矮的(指身材)。》