độc đáo tiếng Trung là gì?

độc đáo tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng độc đáo trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

độc đáo tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm độc đáo tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ độc đáo tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm độc đáo tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm độc đáo tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
别出心裁 《独创一格, 与众不同。》
kiểu dáng của máy thu thanh này thật độc đáo.
这个收音机样子很别致。 别具一格 《另有一种风格。》
别致 《新奇, 跟寻常不同。》
不含糊 《不错; 不一般。》
不落窠臼 《比喻文章或艺术等有独创风格, 不落俗套。》
超脱 《不拘泥成规、传统、形式等。》
独出心裁 《原指诗文的构思有独到的地方, 后来泛指想出来的办法与众不同。》
chỗ độc đáo
独到之处
独到 《与众不同(多指好的)。》
戛戛 《形容独创。》
thật độc đáo.
戛戛独造。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ độc đáo hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của độc đáo trong tiếng Trung

别出心裁 《独创一格, 与众不同。》kiểu dáng của máy thu thanh này thật độc đáo. 这个收音机样子很别致。 别具一格 《另有一种风格。》别致 《新奇, 跟寻常不同。》不含糊 《不错; 不一般。》不落窠臼 《比喻文章或艺术等有独创风格, 不落俗套。》超脱 《不拘泥成规、传统、形式等。》独出心裁 《原指诗文的构思有独到的地方, 后来泛指想出来的办法与众不同。》chỗ độc đáo独到之处独到 《与众不同(多指好的)。》戛戛 《形容独创。》thật độc đáo. 戛戛独造。

Đây là cách dùng độc đáo tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ độc đáo tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 别出心裁 《独创一格, 与众不同。》kiểu dáng của máy thu thanh này thật độc đáo. 这个收音机样子很别致。 别具一格 《另有一种风格。》别致 《新奇, 跟寻常不同。》不含糊 《不错; 不一般。》不落窠臼 《比喻文章或艺术等有独创风格, 不落俗套。》超脱 《不拘泥成规、传统、形式等。》独出心裁 《原指诗文的构思有独到的地方, 后来泛指想出来的办法与众不同。》chỗ độc đáo独到之处独到 《与众不同(多指好的)。》戛戛 《形容独创。》thật độc đáo. 戛戛独造。