treo tiếng Trung là gì?

treo tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng treo trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

treo tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm treo tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ treo tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm treo tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm treo tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《抓住; 把着; 抓着可依附的东西。》
吊; 吊挂; 悬; 悬挂; 挂 《借助于绳子、钩子、钉子等使物体附着于某处的一点或几点。》
trước cửa treo hai ngọn đèn đỏ.
门前吊着两盏红灯。
đồng hồ treo tường
挂钟
trên tường treo tấm bản đồ thế giới.
墙上挂着一幅世界地图
vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
一轮明月挂在天上。
张挂 《(字画、帐子等)展开挂起。》
treo bản đồ lên
张挂地图
treo màn chống muỗi lên; giăng mùng; mắc mùng.
张挂蚊帐

《挂。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ treo hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của treo trong tiếng Trung

扒 《抓住; 把着; 抓着可依附的东西。》吊; 吊挂; 悬; 悬挂; 挂 《借助于绳子、钩子、钉子等使物体附着于某处的一点或几点。》trước cửa treo hai ngọn đèn đỏ. 门前吊着两盏红灯。đồng hồ treo tường挂钟trên tường treo tấm bản đồ thế giới. 墙上挂着一幅世界地图vầng trăng sáng treo trên bầu trời. 一轮明月挂在天上。张挂 《(字画、帐子等)展开挂起。》treo bản đồ lên张挂地图treo màn chống muỗi lên; giăng mùng; mắc mùng. 张挂蚊帐书罥 《挂。》

Đây là cách dùng treo tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ treo tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 扒 《抓住; 把着; 抓着可依附的东西。》吊; 吊挂; 悬; 悬挂; 挂 《借助于绳子、钩子、钉子等使物体附着于某处的一点或几点。》trước cửa treo hai ngọn đèn đỏ. 门前吊着两盏红灯。đồng hồ treo tường挂钟trên tường treo tấm bản đồ thế giới. 墙上挂着一幅世界地图vầng trăng sáng treo trên bầu trời. 一轮明月挂在天上。张挂 《(字画、帐子等)展开挂起。》treo bản đồ lên张挂地图treo màn chống muỗi lên; giăng mùng; mắc mùng. 张挂蚊帐书罥 《挂。》