分 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 分 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

分 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 分 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 分 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 分 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 分 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[fēn]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 4
Hán Việt: PHÂN
1. chia; phân。使整体事物变成几部分或使联在一起的事物离开(跟"合"相对)。
分裂
phân liệt; rạn nứt
分散
phân tán
分离
phân li; chia li
一个瓜分两半。
một quả dưa chia làm hai.
2. phân phối; phân; phân công; phân chia。分配。
这个工作分给你。
việc này phân cho anh.
3. phân; phân rõ; phân biệt。辨别。
分清是非
phân biệt phải trái; phân rõ phải trái.
不分皂白
không phân biệt trắng đen.
4. chi nhánh; bộ phận。分支;部分。
分会
chi nhánh của hội; phân hội.
分局
chi cục
5. phân số。分数。
约分
phân số giản ước; phân số giản lược.
通分
quy đồng mẫu số
6. phần。表示分数。
二分之一
một phần hai
百分之五。
năm phần trăm
7. một phần mười (của một đơn vị đo lường nào đó)。(某些计量单位的)10分之1。
分米
một phần mười mét.
分升
một phần mười lít
8. phân; xu; phút; điểm... 。计量单位名称。
a. phân (đơn vị đo chiều dài)。长度,10厘等于1分,10分等于1寸。
b. phân (đơn vị đo diện tích)。地积,10厘等于1分,10分等于1亩。
c. phân (đơn vị đo trọng lượng)。重量,10厘等于1分,10分等于1钱。
d. xu (đơn vị tiền tệ)。货币,10分等于1角。
e. phút (đơn vị đo thời gian)。时间,60秒等于1分,60分等于1小时。
f. phút (đơn vị đo cung, góc)。弧或角,60秒等于1分,60分等于1度。
g. phút (đơn vị kinh tuyến, vĩ tuyến)。经度或纬度,60秒等于1分,60分等于1度。
h. phân (đơn vị đo lãi suất)。利率,年利一分按十分之一计算,月利一分按百分之一计算。
i. điểm (đơn vị tính thành tích)。(~儿)评定成绩等。
考试得了一百分。
thi đạt 100 điểm.
这场球赛双方只差几分。
trận đấu bóng này hai bên hơn kém nhau mấy điểm.
9. tiền giấy; tiền; giấy bạc。指钞票或十元的人民币。
捞分(赚钱)。
kiếm tiền
Ghi chú: 另见fèn
Từ ghép:
分贝 ; 分崩离析 ; 分辨 ; 分别 ; 分兵 ; 分布 ; 分餐 ; 分册 ; 分成 ; 分爨 ; 分寸 ; 分担 ; 分道扬镳 ; 分店 ; 分队 ; 分发 ; 分肥 ; 分付 ; 分割 ; 分隔 ; 分工 ; 分管 ; 分毫 ; 分号 ; 分红 ; 分洪 ; 分化 ; 分机 ; 分家 ; 分节歌 ; 分解 ; 分界 ; 分界线 ; 分斤掰两 ; 分镜头 ; 分居 ; 分句 ; 分开 ; 分类 ; 分厘卡 ; 分离 ; 分力 ; 分列式 ; 分裂 ; 分流 ; 分馏 ; 分袂 ; 分门别类 ; 分泌 ; 分蜜 ;
分娩 ; 分秒 ; 分秒必争 ; 分明 ; 分母 ; 分蘖 ; 分派 ; 分配 ; 分片 ; 分歧 ; 分清 ; 分群 ; 分润 ; 分散 ; 分色镜 ; 分设 ; 分身 ; 分神 ; 分式 ; 分手 ; 分数 ; 分数线 ; 分水岭 ; 分说 ; 分摊 ; 分庭抗礼 ; 分头 ; 分文 ; 分文不取 ; 分析 ; 分析语 ; 分享 ; 分晓 ; 分心 ; 分野 ; 分阴 ; 分忧 ; 分赃 ; 分张 ; 分账 ; 分针 ; 分支 ; 分至点 ; 分子 ; 分子量 ; 分子筛 ; 分子式
[fèn]
Bộ: 八(Bát)
Hán Việt: PHẬN, PHẦN
1. thành phần; phần; chất。成分。
水分
thành phần nước
盐分
thành phần muối
养分
chất dinh dưỡng
2. phần; mức; tầm cỡ; bổn phận; nhiệm vụ。职责、权利等的限度。
本分
bổn phận
过分
quá mức; quá đáng
恰如其分
thoả đáng đúng mức; vừa đúng tầm cỡ
非分之想
lối suy nghĩ không nên có.
3. tình cảm; tình nghĩa。情分;情谊。
看在老朋友的分上,原谅他吧。
với tình nghĩa bạn bè, tha thứ cho anh ấy đi.
4. phần。同"份"。
5. đoán; dự đoán; lường trước。料想。
自分不能肩此重任。
tự lường trước không thể gánh trọng trách.
Ghi chú: 另见fēn
Từ ghép:
分际 ; 分量 ; 分内 ; 分外 ; 分子

Nếu muốn tra hình ảnh của từ 分 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 分 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 分 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [fēn]Bộ: 刀 (刂,刁) - ĐaoSố nét: 4Hán Việt: PHÂN1. chia; phân。使整体事物变成几部分或使联在一起的事物离开(跟 合 相对)。分裂phân liệt; rạn nứt分散phân tán分离phân li; chia li一个瓜分两半。một quả dưa chia làm hai.2. phân phối; phân; phân công; phân chia。分配。这个工作分给你。việc này phân cho anh.3. phân; phân rõ; phân biệt。辨别。分清是非phân biệt phải trái; phân rõ phải trái.不分皂白không phân biệt trắng đen.4. chi nhánh; bộ phận。分支;部分。分会chi nhánh của hội; phân hội.分局chi cục5. phân số。分数。约分phân số giản ước; phân số giản lược.通分quy đồng mẫu số6. phần。表示分数。二分之一một phần hai百分之五。năm phần trăm7. một phần mười (của một đơn vị đo lường nào đó)。(某些计量单位的)10分之1。分米một phần mười mét.分升một phần mười lít8. phân; xu; phút; điểm... 。计量单位名称。a. phân (đơn vị đo chiều dài)。长度,10厘等于1分,10分等于1寸。b. phân (đơn vị đo diện tích)。地积,10厘等于1分,10分等于1亩。c. phân (đơn vị đo trọng lượng)。重量,10厘等于1分,10分等于1钱。d. xu (đơn vị tiền tệ)。货币,10分等于1角。e. phút (đơn vị đo thời gian)。时间,60秒等于1分,60分等于1小时。f. phút (đơn vị đo cung, góc)。弧或角,60秒等于1分,60分等于1度。g. phút (đơn vị kinh tuyến, vĩ tuyến)。经度或纬度,60秒等于1分,60分等于1度。h. phân (đơn vị đo lãi suất)。利率,年利一分按十分之一计算,月利一分按百分之一计算。i. điểm (đơn vị tính thành tích)。(~儿)评定成绩等。考试得了一百分。thi đạt 100 điểm.这场球赛双方只差几分。trận đấu bóng này hai bên hơn kém nhau mấy điểm.9. tiền giấy; tiền; giấy bạc。指钞票或十元的人民币。捞分(赚钱)。kiếm tiềnGhi chú: 另见fènTừ ghép:分贝 ; 分崩离析 ; 分辨 ; 分别 ; 分兵 ; 分布 ; 分餐 ; 分册 ; 分成 ; 分爨 ; 分寸 ; 分担 ; 分道扬镳 ; 分店 ; 分队 ; 分发 ; 分肥 ; 分付 ; 分割 ; 分隔 ; 分工 ; 分管 ; 分毫 ; 分号 ; 分红 ; 分洪 ; 分化 ; 分机 ; 分家 ; 分节歌 ; 分解 ; 分界 ; 分界线 ; 分斤掰两 ; 分镜头 ; 分居 ; 分句 ; 分开 ; 分类 ; 分厘卡 ; 分离 ; 分力 ; 分列式 ; 分裂 ; 分流 ; 分馏 ; 分袂 ; 分门别类 ; 分泌 ; 分蜜 ; 分娩 ; 分秒 ; 分秒必争 ; 分明 ; 分母 ; 分蘖 ; 分派 ; 分配 ; 分片 ; 分歧 ; 分清 ; 分群 ; 分润 ; 分散 ; 分色镜 ; 分设 ; 分身 ; 分神 ; 分式 ; 分手 ; 分数 ; 分数线 ; 分水岭 ; 分说 ; 分摊 ; 分庭抗礼 ; 分头 ; 分文 ; 分文不取 ; 分析 ; 分析语 ; 分享 ; 分晓 ; 分心 ; 分野 ; 分阴 ; 分忧 ; 分赃 ; 分张 ; 分账 ; 分针 ; 分支 ; 分至点 ; 分子 ; 分子量 ; 分子筛 ; 分子式[fèn]Bộ: 八(Bát)Hán Việt: PHẬN, PHẦN1. thành phần; phần; chất。成分。水分thành phần nước盐分thành phần muối养分chất dinh dưỡng2. phần; mức; tầm cỡ; bổn phận; nhiệm vụ。职责、权利等的限度。本分bổn phận过分quá mức; quá đáng恰如其分thoả đáng đúng mức; vừa đúng tầm cỡ非分之想lối suy nghĩ không nên có.3. tình cảm; tình nghĩa。情分;情谊。看在老朋友的分上,原谅他吧。với tình nghĩa bạn bè, tha thứ cho anh ấy đi.4. phần。同 份 。5. đoán; dự đoán; lường trước。料想。自分不能肩此重任。tự lường trước không thể gánh trọng trách.Ghi chú: 另见fēnTừ ghép:分际 ; 分量 ; 分内 ; 分外 ; 分子