帮 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 帮 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

帮 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 帮 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 帮 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 帮 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 幫 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (幫、幇)
[bāng]
Bộ: 巾 - Cân
Số nét: 10
Hán Việt: BANG
1. giúp; giúp đỡ。帮助。
大孩子能帮妈妈干活儿了
con lớn có thể giúp mẹ làm việc được rồi
2. làm thuê。指从事雇佣劳动。
帮短工
làm thuê ngắn hạn
3. thành, mép, bờ; mạn (bộ phận viền quanh hoặc hai bên vật thể )。(帮儿)物体两旁或周围的部分。
船帮
mạn thuyền
床帮
mép giường
桶帮
thành thùng
鞋帮儿
mép giầy
4. lớp ngoài của cải (lá già)。(帮子;帮儿)某些蔬菜外层的叶子。
菜帮
lá rau già bên ngoài
5. bọn; đàn; băng; tập đoàn; lũ; bè lũ。群;伙;集团。
搭帮
kết bọn
马帮
đàn ngựa
匪帮
băng cướp; bọn phản động
6. nhóm, tốp, đám... 。用于人,是"群,伙"的意思。
他带来了一帮小朋友
nó dẫn một nhóm bạn nhỏ đến
7. bang hội。帮会。
Từ ghép:
帮办 ; 帮补 ; 帮衬 ; 帮厨 ; ; 帮倒忙 ; 帮冬 ; 帮工 ; ; 帮会 ; ; ; 帮口 ; 帮忙 ; ; 帮浦 ; 帮腔 ; 帮手 ; 帮套 ; ; 帮同 ; 帮闲 ; 帮凶 ; ; 帮助 ; 帮子
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 帮 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 帮 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 帮 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (幫、幇)[bāng]Bộ: 巾 - CânSố nét: 10Hán Việt: BANG1. giúp; giúp đỡ。帮助。大孩子能帮妈妈干活儿了con lớn có thể giúp mẹ làm việc được rồi2. làm thuê。指从事雇佣劳动。帮短工làm thuê ngắn hạn3. thành, mép, bờ; mạn (bộ phận viền quanh hoặc hai bên vật thể )。(帮儿)物体两旁或周围的部分。船帮mạn thuyền床帮mép giường桶帮thành thùng鞋帮儿mép giầy4. lớp ngoài của cải (lá già)。(帮子;帮儿)某些蔬菜外层的叶子。菜帮lá rau già bên ngoài5. bọn; đàn; băng; tập đoàn; lũ; bè lũ。群;伙;集团。搭帮kết bọn马帮đàn ngựa匪帮băng cướp; bọn phản động6. nhóm, tốp, đám... 。用于人,是 群,伙 的意思。他带来了一帮小朋友nó dẫn một nhóm bạn nhỏ đến7. bang hội。帮会。Từ ghép:帮办 ; 帮补 ; 帮衬 ; 帮厨 ; 帮 ; 帮倒忙 ; 帮冬 ; 帮工 ; 帮 ; 帮会 ; 帮 ; 帮 ; 帮口 ; 帮忙 ; 帮 ; 帮浦 ; 帮腔 ; 帮手 ; 帮套 ; 帮 ; 帮同 ; 帮闲 ; 帮凶 ; 帮 ; 帮助 ; 帮子