打 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 打 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

打 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 打 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 打 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 打 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 打 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[dá]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 6
Hán Việt: TÁ
tá; lố (lượng từ)。量词,十二个为一打。
Ghi chú: (英:dozen)
一打铅笔
một tá bút chì; một lố bút chì.
两打毛巾
hai lố khăn mặt
Ghi chú: (英:dozen)另见dǎ
[dǎ]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: ĐẢ
1. đánh; đập; gõ。用手或器具撞击物体。
打门
gõ cửa; đập cửa
打鼓
đánh trống
2. vỡ; bể; đánh vỡ; đập vỡ (do bị đánh hoặc bị đập)。器皿、蛋类等因撞击而破碎。
碗打了
cái bát bị bể rồi.
鸡飞蛋打
gà bay trứng vỡ ; sôi hỏng bỏng không.
3. đánh; đánh nhau; tiến đánh。殴打;攻打。
打架
đánh nhau
打援
đánh viện binh
4. quan hệ; giao thiệp; giao tiếp。发生与人交涉的行为。
打官司
kiện; đi kiện
打交道
giao thiệp; đi lại
5. xây; xây dựng; kiến tạo。建造;修筑。
打坝
xây bờ kè
打墙
xây tường
6. chế tạo; làm。制造(器物、食品)。
打刀
rèn dao
打家具
làm đồ gia dụng
打烧饼
làm bánh nướng
7. đánh; quậy; trộn; khuấy。搅拌。
打馅儿。
trộn nhân
打糨子
trộn hồ; quậy hồ
8. buộc; bó。捆。
打包裹
buộc; bó
打铺盖卷儿。
bó tấm đệm lại.
打裹腿
bó chân
9. đan; bện。编织。
打草鞋
bện giày cỏ
打毛衣
đan áo len
10. vẽ; viết; in; bôi。涂抹;画;印。
打个问号
đánh một dấu hỏi.
打墨线
nẩy mực
打格子
kẻ ô
打戳子
đóng dấu
打图样儿。
vẽ kiểu; vẽ sơ đồ
11. mở; đào; đục。揭;凿开。
打开盖子
mở nắp vung
打冰
đục băng
打井
đào giếng
打眼儿。
đào lỗ; khoét lỗ
12. giương; nâng; xách; vén。举;提。
打旗子
giương cờ; kéo cờ
打灯笼
xách đèn lồng
打伞
giương dù
打帘子
vén rèm
打起精神来
lấy lại tinh thần.
13. phát; bắn; đánh。放射;发出。
打雷
sét đánh
打炮
bắn pháo
打信号
phát tín hiệu
14. cấp; nhận (giấy tờ)。付给或领取(证件)。
打介绍信
cấp giấy giới thiệu
15. bỏ đi; vứt bỏ; tỉa bỏ。除去。
打旁杈
tỉa bỏ nhánh cây.
16. múc; lấy。舀取。
打水
múc nước
打粥
múc cháo
17. mua。买。
打油
mua dầu
打酒
mua rượu
打车票
mua vé xe
18. bắt; bẫy; đánh。捉(禽兽等)。
打鸟
bẫy chim
打鱼
bắt cá; đánh cá
19. hái; chặt; cắt; đốn。用割、砍等动作来收集。
打柴
hái củi; đốn củi; nhặt củi.
打草
cắt cỏ
20. định ra; tính; nghĩ ra。定出;计算。
打草稿
viết bản nháp
打主意
nghĩ cách
成本打二百块钱。
giá thành tính ra là 200 đồng.
21. làm; tiến hành; đánh。做;从事。
打杂儿。
làm tạp vụ
打游击
đánh du kích
打埋伏
tiến hành mai phục
打前站
đi tiền trạm
22. chơi; đánh。做某种游戏。
打球
đánh bóng; chơi bóng
打扑克
đánh bài tú-lơ-khơ
打秋千
đánh đu
23. biểu thị một số động tác của cơ thể。表示身体上的某些动作。
打手势
huơ tay
打哈欠
ngáp
打嗝儿。
nấc; nấc cụt
打前失
quỵ xuống; khuỵu xuống (lừa, ngựa)
打滚儿。
lăn; lăn lộn
打晃儿。
loạng choạng; lảo đảo
24. phương pháp; phương thức; cách; nêu; đưa ra。采取某种方式。
打官腔
lên giọng; nói giọng trịch thượng
打比喻
lấy ví dụ
打马虎眼
giả vờ ngớ ngẩn để lừa đảo
25. định; xác định (tội danh)。定(某种罪名)。
他曾被打成右派。
anh ấy từng bị coi là thành viên phái hữu.
26. từ (giới từ)。介词,从。
打这儿往西,再走三里地就到了。
từ đây đi về hướng tây, ba dặm nữa là tới nơi.
他打门缝里往外看。
nó nhìn từ khe cửa ra ngoài.
打今儿起,每天晚上学习一小时。
từ hôm nay, mỗi tối học một tiếng đồng hồ.
Ghi chú: 另见dá
Từ ghép:
打熬 ; 打把势 ; 打靶 ; 打靶场 ; 打白条 ; 打摆子 ; 打败 ; 打板子 ; 打扮 ; 打包 ; 打保 ; 打饱嗝儿 ; 打苞 ; 打抱不平 ; 打奔儿 ; 打蹦儿 ; 打比 ; 打边鼓 ; 打辫子 ; 打并伙 ; 打补钉 ; 打不倒 ; 打不得 ; 打不平 ; 打不住 ; 打草 ; 打草惊蛇 ; 打喳喳 ; 打岔 ; 打杈 ; 打禅 ; 打长工 ; 打场 ; 打场子 ; 打成平手 ; 打成一片 ; 打赤膊 ; 打赤脚 ; 打冲锋 ; 打虫 ; 打抽丰 ; 打出手 ; 打春 ; 打从 ; 打当面鼓 ; 打倒 ; 打道 ; 打得好 ; 打得火热 ; 打灯笼 ;
打灯谜 ; 打的 ; 打底 ; 打底子 ; 打地铺 ; 打点 ; 打点滴 ; 打电报 ; 打电话 ; 打掉 ; 打叠 ; 打定主意 ; 打动 ; 打抖 ; 打斗 ; 打逗 ; 打嘟噜 ; 打赌 ; 打短工 ; 打短儿 ; 打断 ; 打对仗 ; 打兑 ; 打盹儿 ; 打趸儿 ; 打顿 ; 打哆嗦 ; 打耳光 ; 打发 ; 打法 ; 打翻 ; 打翻身仗 ; 打榧子 ; 打分 ; 打富济贫 ; 打嗝儿 ; 打格子 ; 打跟头 ; 打更 ; 打工 ; 打工妹 ; 打工仔 ; 打躬作揖 ; 打拱 ; 打钩 ; 打狗 ; 打狗欺主 ; 打鼓 ; 打瓜 ;
打卦 ; 打官腔 ; 打官司 ; 打光棍儿 ; 打鬼 ; 打滚 ; 打棍子 ; 打哈哈 ; 打哈欠 ; 打鼾 ; 打夯 ; 打号子 ; 打黑枪 ; 打哼哼 ; 打横 ; 打呼噜 ; 打滑 ; 打话 ; 打谎 ; 打晃儿 ; 打回票 ; 打诨 ; 打诨插科 ; 打活 ; 打火 ; 打火机 ; 打伙儿 ; 打击 ; 打击报复 ; 打击乐器 ; 打基础 ; 打饥荒 ; 打挤 ; 打家劫舍 ; 打家截道 ; 打价 ; 打架 ; 打尖 ; 打江山 ; 打浆 ; 打交道 ; 打脚 ; 打搅 ; 打醮 ; 打街骂巷 ; 打劫 ; 打紧 ; 打开 ; 打开天窗说亮话 ;
打瞌睡 ; 打揢 ; 打孔 ; 打口哨 ; 打垮 ; 打来回 ; 打赖 ; 打捞 ; 打雷 ; 打擂台 ; 打冷枪 ; 打冷战 ; 打冷颤 ; 打愣 ; 打离婚 ; 打里打外 ; 打连厢 ; 打脸 ; 打量 ; 打粮 ; 打谅 ; 打猎 ; 打零 ; 打零杂 ; 打流 ; 打乱 ; 打落 ; 打落水狗 ; 打麻烦 ; 打麻将 ; 打马虎眼 ; 打骂 ; 打埋伏 ; 打毛衣 ; 打门 ; 打闷棍 ; 打闷雷 ; 打鸣儿 ; 打磨 ; 打闹 ; 打蔫儿 ; 打拍子 ; 打牌 ; 打派仗 ; 打泡 ; 打炮 ; 打屁股 ; 打拼 ; 打平 ;
打平手 ; 打破 ; 打破沙锅问到底 ; 打谱 ; 打气 ; 打千 ; 打钎 ; 打前失 ; 打前站 ; 打钱 ; 打枪 ; 打青 ; 打情骂俏 ; 打秋风 ; 打秋千 ; 打趣 ; 打圈子 ; 打拳 ; 打群架 ; 打扰 ; 打如意算盘 ; 打入冷宫 ; 打扫 ; 打杀 ; 打闪 ; 打扇 ; 打伤 ; 打蛇打七寸 ; 打射 ; 打食 ; 打手 ; 打手势 ; 打水 ; 打睡 ; 打死老虎 ; 打算 ; 打算盘 ; 打胎 ; 打探 ; 打天下 ; 打铁 ; 打听 ; 打挺儿 ; 打通 ; 打通关 ; 打通宵 ; 打头 ; 打头风 ; 打头炮 ;
打头阵 ; 打退 ; 打退堂鼓 ; 打外 ; 打网 ; 打围 ; 打问 ; 打问号 ; 打问讯 ; 打硪 ; 打下 ; 打下马威 ; 打下手 ; 打先锋 ; 打响 ; 打消 ; 打小报告 ; 打小算盘 ; 打斜 ; 打旋磨儿 ; 打雪仗 ; 打鸭子上架 ; 打牙祭 ; 打哑谜 ; 打掩护 ; 打眼 ; 打佯儿 ; 打样 ; 打烊 ; 打腰 ; 打药 ; 打野鸡 ; 打野外 ; 打野鸭子 ; 打夜作 ; 打印 ; 打印机 ; 打印台 ; 打油 ; 打油诗 ; 打游击 ; 打鱼 ; 打圆场 ; 打援 ; 打砸抢 ; 打杂儿 ; 打早 ; 打造 ; 打战 ;
打颤 ; 打仗 ; 打招呼 ; 打照面儿 ; 打折扣 ; 打褶 ; 打针 ; 打整 ; 打肿脸充胖子 ; 打中 ; 打皱 ; 打主意 ; 打住 ; 打转 ; 打桩 ; 打字 ; 打字机 ; 打总儿 ; 打嘴 ; 打嘴巴 ; 打嘴仗 ; 打坐

Nếu muốn tra hình ảnh của từ 打 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 打 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 打 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [dá]Bộ: 手 (扌,才) - ThủSố nét: 6Hán Việt: TÁtá; lố (lượng từ)。量词,十二个为一打。Ghi chú: (英:dozen)一打铅笔một tá bút chì; một lố bút chì.两打毛巾hai lố khăn mặtGhi chú: (英:dozen)另见dǎ[dǎ]Bộ: 扌(Thủ)Hán Việt: ĐẢ1. đánh; đập; gõ。用手或器具撞击物体。打门gõ cửa; đập cửa打鼓đánh trống2. vỡ; bể; đánh vỡ; đập vỡ (do bị đánh hoặc bị đập)。器皿、蛋类等因撞击而破碎。碗打了cái bát bị bể rồi.鸡飞蛋打gà bay trứng vỡ ; sôi hỏng bỏng không.3. đánh; đánh nhau; tiến đánh。殴打;攻打。打架đánh nhau打援đánh viện binh4. quan hệ; giao thiệp; giao tiếp。发生与人交涉的行为。打官司kiện; đi kiện打交道giao thiệp; đi lại5. xây; xây dựng; kiến tạo。建造;修筑。打坝xây bờ kè打墙xây tường6. chế tạo; làm。制造(器物、食品)。打刀rèn dao打家具làm đồ gia dụng打烧饼làm bánh nướng7. đánh; quậy; trộn; khuấy。搅拌。打馅儿。trộn nhân打糨子trộn hồ; quậy hồ8. buộc; bó。捆。打包裹buộc; bó打铺盖卷儿。bó tấm đệm lại.打裹腿bó chân9. đan; bện。编织。打草鞋bện giày cỏ打毛衣đan áo len10. vẽ; viết; in; bôi。涂抹;画;印。打个问号đánh một dấu hỏi.打墨线nẩy mực打格子kẻ ô打戳子đóng dấu打图样儿。vẽ kiểu; vẽ sơ đồ11. mở; đào; đục。揭;凿开。打开盖子mở nắp vung打冰đục băng打井đào giếng打眼儿。đào lỗ; khoét lỗ12. giương; nâng; xách; vén。举;提。打旗子giương cờ; kéo cờ打灯笼xách đèn lồng打伞giương dù打帘子vén rèm打起精神来lấy lại tinh thần.13. phát; bắn; đánh。放射;发出。打雷sét đánh打炮bắn pháo打信号phát tín hiệu14. cấp; nhận (giấy tờ)。付给或领取(证件)。打介绍信cấp giấy giới thiệu15. bỏ đi; vứt bỏ; tỉa bỏ。除去。打旁杈tỉa bỏ nhánh cây.16. múc; lấy。舀取。打水múc nước打粥múc cháo17. mua。买。打油mua dầu打酒mua rượu打车票mua vé xe18. bắt; bẫy; đánh。捉(禽兽等)。打鸟bẫy chim打鱼bắt cá; đánh cá19. hái; chặt; cắt; đốn。用割、砍等动作来收集。打柴hái củi; đốn củi; nhặt củi.打草cắt cỏ20. định ra; tính; nghĩ ra。定出;计算。打草稿viết bản nháp打主意nghĩ cách成本打二百块钱。giá thành tính ra là 200 đồng.21. làm; tiến hành; đánh。做;从事。打杂儿。làm tạp vụ打游击đánh du kích打埋伏tiến hành mai phục打前站đi tiền trạm22. chơi; đánh。做某种游戏。打球đánh bóng; chơi bóng打扑克đánh bài tú-lơ-khơ打秋千đánh đu23. biểu thị một số động tác của cơ thể。表示身体上的某些动作。打手势huơ tay打哈欠ngáp打嗝儿。nấc; nấc cụt打前失quỵ xuống; khuỵu xuống (lừa, ngựa)打滚儿。lăn; lăn lộn打晃儿。loạng choạng; lảo đảo24. phương pháp; phương thức; cách; nêu; đưa ra。采取某种方式。打官腔lên giọng; nói giọng trịch thượng打比喻lấy ví dụ打马虎眼giả vờ ngớ ngẩn để lừa đảo25. định; xác định (tội danh)。定(某种罪名)。他曾被打成右派。anh ấy từng bị coi là thành viên phái hữu.26. từ (giới từ)。介词,从。打这儿往西,再走三里地就到了。từ đây đi về hướng tây, ba dặm nữa là tới nơi.他打门缝里往外看。nó nhìn từ khe cửa ra ngoài.打今儿起,每天晚上学习一小时。từ hôm nay, mỗi tối học một tiếng đồng hồ.Ghi chú: 另见dáTừ ghép:打熬 ; 打把势 ; 打靶 ; 打靶场 ; 打白条 ; 打摆子 ; 打败 ; 打板子 ; 打扮 ; 打包 ; 打保 ; 打饱嗝儿 ; 打苞 ; 打抱不平 ; 打奔儿 ; 打蹦儿 ; 打比 ; 打边鼓 ; 打辫子 ; 打并伙 ; 打补钉 ; 打不倒 ; 打不得 ; 打不平 ; 打不住 ; 打草 ; 打草惊蛇 ; 打喳喳 ; 打岔 ; 打杈 ; 打禅 ; 打长工 ; 打场 ; 打场子 ; 打成平手 ; 打成一片 ; 打赤膊 ; 打赤脚 ; 打冲锋 ; 打虫 ; 打抽丰 ; 打出手 ; 打春 ; 打从 ; 打当面鼓 ; 打倒 ; 打道 ; 打得好 ; 打得火热 ; 打灯笼 ; 打灯谜 ; 打的 ; 打底 ; 打底子 ; 打地铺 ; 打点 ; 打点滴 ; 打电报 ; 打电话 ; 打掉 ; 打叠 ; 打定主意 ; 打动 ; 打抖 ; 打斗 ; 打逗 ; 打嘟噜 ; 打赌 ; 打短工 ; 打短儿 ; 打断 ; 打对仗 ; 打兑 ; 打盹儿 ; 打趸儿 ; 打顿 ; 打哆嗦 ; 打耳光 ; 打发 ; 打法 ; 打翻 ; 打翻身仗 ; 打榧子 ; 打分 ; 打富济贫 ; 打嗝儿 ; 打格子 ; 打跟头 ; 打更 ; 打工 ; 打工妹 ; 打工仔 ; 打躬作揖 ; 打拱 ; 打钩 ; 打狗 ; 打狗欺主 ; 打鼓 ; 打瓜 ; 打卦 ; 打官腔 ; 打官司 ; 打光棍儿 ; 打鬼 ; 打滚 ; 打棍子 ; 打哈哈 ; 打哈欠 ; 打鼾 ; 打夯 ; 打号子 ; 打黑枪 ; 打哼哼 ; 打横 ; 打呼噜 ; 打滑 ; 打话 ; 打谎 ; 打晃儿 ; 打回票 ; 打诨 ; 打诨插科 ; 打活 ; 打火 ; 打火机 ; 打伙儿 ; 打击 ; 打击报复 ; 打击乐器 ; 打基础 ; 打饥荒 ; 打挤 ; 打家劫舍 ; 打家截道 ; 打价 ; 打架 ; 打尖 ; 打江山 ; 打浆 ; 打交道 ; 打脚 ; 打搅 ; 打醮 ; 打街骂巷 ; 打劫 ; 打紧 ; 打开 ; 打开天窗说亮话 ; 打瞌睡 ; 打揢 ; 打孔 ; 打口哨 ; 打垮 ; 打来回 ; 打赖 ; 打捞 ; 打雷 ; 打擂台 ; 打冷枪 ; 打冷战 ; 打冷颤 ; 打愣 ; 打离婚 ; 打里打外 ; 打连厢 ; 打脸 ; 打量 ; 打粮 ; 打谅 ; 打猎 ; 打零 ; 打零杂 ; 打流 ; 打乱 ; 打落 ; 打落水狗 ; 打麻烦 ; 打麻将 ; 打马虎眼 ; 打骂 ; 打埋伏 ; 打毛衣 ; 打门 ; 打闷棍 ; 打闷雷 ; 打鸣儿 ; 打磨 ; 打闹 ; 打蔫儿 ; 打拍子 ; 打牌 ; 打派仗 ; 打泡 ; 打炮 ; 打屁股 ; 打拼 ; 打平 ; 打平手 ; 打破 ; 打破沙锅问到底 ; 打谱 ; 打气 ; 打千 ; 打钎 ; 打前失 ; 打前站 ; 打钱 ; 打枪 ; 打青 ; 打情骂俏 ; 打秋风 ; 打秋千 ; 打趣 ; 打圈子 ; 打拳 ; 打群架 ; 打扰 ; 打如意算盘 ; 打入冷宫 ; 打扫 ; 打杀 ; 打闪 ; 打扇 ; 打伤 ; 打蛇打七寸 ; 打射 ; 打食 ; 打手 ; 打手势 ; 打水 ; 打睡 ; 打死老虎 ; 打算 ; 打算盘 ; 打胎 ; 打探 ; 打天下 ; 打铁 ; 打听 ; 打挺儿 ; 打通 ; 打通关 ; 打通宵 ; 打头 ; 打头风 ; 打头炮 ; 打头阵 ; 打退 ; 打退堂鼓 ; 打外 ; 打网 ; 打围 ; 打问 ; 打问号 ; 打问讯 ; 打硪 ; 打下 ; 打下马威 ; 打下手 ; 打先锋 ; 打响 ; 打消 ; 打小报告 ; 打小算盘 ; 打斜 ; 打旋磨儿 ; 打雪仗 ; 打鸭子上架 ; 打牙祭 ; 打哑谜 ; 打掩护 ; 打眼 ; 打佯儿 ; 打样 ; 打烊 ; 打腰 ; 打药 ; 打野鸡 ; 打野外 ; 打野鸭子 ; 打夜作 ; 打印 ; 打印机 ; 打印台 ; 打油 ; 打油诗 ; 打游击 ; 打鱼 ; 打圆场 ; 打援 ; 打砸抢 ; 打杂儿 ; 打早 ; 打造 ; 打战 ; 打颤 ; 打仗 ; 打招呼 ; 打照面儿 ; 打折扣 ; 打褶 ; 打针 ; 打整 ; 打肿脸充胖子 ; 打中 ; 打皱 ; 打主意 ; 打住 ; 打转 ; 打桩 ; 打字 ; 打字机 ; 打总儿 ; 打嘴 ; 打嘴巴 ; 打嘴仗 ; 打坐