生 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 生 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

生 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 生 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 生 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 生 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 生 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[shēng]
Bộ: 生 - Sinh
Số nét: 5
Hán Việt: SINH
1. sinh đẻ; sanh; đẻ。生育。
生孩子。
sinh con; sinh em bé.
2. sinh trưởng; mọc; lớn。生长。
生根。
mọc rễ.
生芽。
mọc mầm.
新生力量。
lực lượng mới lớn lên.
3. sinh tồn; sống。生存;活(跟"死"相对)。
起死回生。
cải tử hoàn sinh.
贪生怕死。
tham sống sợ chết.
4. sinh kế; sinh sống。生计。
谋生。
mưu sinh.
营生。
làm ăn.
5. sinh mệnh。生命。
丧生。
mất mạng.
舍生取义。
xả thân vì nghĩa.
6. cuộc đời; kiếp。生平。
一生一世。
một kiếp.
今生今世。
kiếp này
7. sự sống; sống。具有生命力的;活的。
生物。
sinh vật.
生龙活虎。
khoẻ như vâm.
8. sản sinh; phát sinh。产生;发生。
生病。
sinh bệnh.
生效。
có hiệu lực.
惹是生非。
sinh chuyện rắc rối.
9. đốt; nhóm。使柴、煤等燃烧。
生火。
nhóm lửa.
生炉子。
nhóm lò.
10. họ Sinh。(Shēng)姓。
11. quả xanh; trái chưa chín。果实没有成熟(跟"熟"相对,下②③④同)。
生柿子。
quả hồng xanh.
这西瓜是生的。
quả dưa hấu này chưa chín.
12. sống; còn sống; chưa chín (thức ăn)。(食物)没有煮过或煮得不够的。
夹生饭。
cơm sượng.
生吃瓜果要洗净。
ăn quả dưa còn sống phải rửa sạch.
13. sống (chưa qua tôi luyện)。没有进一步加工或炼过的。
生石膏。
thạch cao sống.
生铁。
thép sống.
14. mới; lạ。生疏。
生人。
người lạ.
生字。
chữ lạ; chữ mới.
小孩儿认生。
trẻ con biết lạ.
刚到这里,工作很生。
mới đến nơi đây nên công việc còn rất lạ.
15. cứng nhắc; miễn cưỡng。生硬;勉强。
16. rất。很(用在少数表示感情、感觉的词的前面)。
生怕。
rất sợ.
生恐。
rất sợ.
手碰得生疼。
tay va đau điếng.
17. học trò; học sinh。学习的人;学生。
师生。
thầy trò.
招生。
chiêu sinh; tuyển sinh.
毕业生。
học sinh tốt nghiệp.
18. thư sinh; người có học; môn sinh; học trò (thời xưa)。旧时称读书人。
书生。
thư sinh.
19. vai nam (trong Hí Khúc)。戏曲角色,扮演男子,有老生、小生、武生等区别。20. hậu tố danh từ。某些指人的名词后缀。
医生。
thầy thuốc; bác sĩ.
21. hậu tố của phó từ, thường thấy trong văn Bạch Thoại thời kì đầu。某些副词的后缀(多见于早期白话),如"好生、怎生"等。
Từ ghép:
生搬硬套 ; 生变 ; 生病 ; 生财 ; 生财有道 ; 生菜 ; 生产 ; 生产操 ; 生产大队 ; 生产队 ; 生产方式 ; 生产工具 ; 生产关系 ; 生产过剩 ; 生产合作社 ; 生产基金 ; 生产力 ; 生产率 ; 生产能力 ; 生产资料 ; 生辰 ; 生齿 ; 生词 ; 生凑 ; 生存 ; 生存斗争 ; 生地 ; 生动 ; 生发 ; 生法 ; 生番 ; 生分 ; 生俘 ; 生根 ; 生光 ; 生花之笔 ; 生还 ; 生荒 ; 生活 ; 生活费 ; 生活资料 ; 生火 ; 生机 ; 生计 ; 生就 ; 生角 ; 生客 ; 生恐 ; 生圹 ; 生拉硬拽 ;
生来 ; 生老病死 ; 生冷 ; 生离死别 ; 生理 ; 生理盐水 ; 生力军 ; 生料 ; 生灵 ; 生灵涂炭 ; 生龙活虎 ; 生路 ; 生米煮成熟饭 ; 生命 ; 生命线 ; 生怕 ; 生僻 ; 生平 ; 生漆 ; 生气 ; 生前 ; 生擒 ; 生趣 ; 生人 ; 生日 ; 生色 ; 生涩 ; 生杀予夺 ; 生生世世 ; 生石膏 ; 生石灰 ; 生事 ; 生势 ; 生手 ; 生疏 ; 生水 ; 生丝 ; 生死 ; 生死攸关 ; 生态 ; 生铁 ; 生土 ; 生吞活剥 ; 生物 ; 生物电流 ; 生物防治 ; 生物碱 ; 生物武器 ; 生物学 ;
生物制品 ; 生息 ; 生橡胶 ; 生肖 ; 生效 ; 生性 ; 生涯 ; 生养 ; 生药 ; 生业 ; 生疑 ; 生意 ; 生意 ; 生意经 ; 生硬 ; 生油 ; 生油 ; 生育 ; 生员 ; 生造 ; 生长 ; 生长点 ; 生长激素 ; 生长期 ; 生长素 ; 生殖 ; 生殖洄游 ; 生殖器 ; 生殖腺 ; 生猪 ; 生字

Nếu muốn tra hình ảnh của từ 生 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 生 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 生 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [shēng]Bộ: 生 - SinhSố nét: 5Hán Việt: SINH1. sinh đẻ; sanh; đẻ。生育。生孩子。sinh con; sinh em bé.2. sinh trưởng; mọc; lớn。生长。生根。mọc rễ.生芽。mọc mầm.新生力量。lực lượng mới lớn lên.3. sinh tồn; sống。生存;活(跟 死 相对)。起死回生。cải tử hoàn sinh.贪生怕死。tham sống sợ chết.4. sinh kế; sinh sống。生计。谋生。mưu sinh.营生。làm ăn.5. sinh mệnh。生命。丧生。mất mạng.舍生取义。xả thân vì nghĩa.6. cuộc đời; kiếp。生平。一生一世。một kiếp.今生今世。kiếp này7. sự sống; sống。具有生命力的;活的。生物。sinh vật.生龙活虎。khoẻ như vâm.8. sản sinh; phát sinh。产生;发生。生病。sinh bệnh.生效。có hiệu lực.惹是生非。sinh chuyện rắc rối.9. đốt; nhóm。使柴、煤等燃烧。生火。nhóm lửa.生炉子。nhóm lò.10. họ Sinh。(Shēng)姓。11. quả xanh; trái chưa chín。果实没有成熟(跟 熟 相对,下②③④同)。生柿子。quả hồng xanh.这西瓜是生的。quả dưa hấu này chưa chín.12. sống; còn sống; chưa chín (thức ăn)。(食物)没有煮过或煮得不够的。夹生饭。cơm sượng.生吃瓜果要洗净。ăn quả dưa còn sống phải rửa sạch.13. sống (chưa qua tôi luyện)。没有进一步加工或炼过的。生石膏。thạch cao sống.生铁。thép sống.14. mới; lạ。生疏。生人。người lạ.生字。chữ lạ; chữ mới.小孩儿认生。trẻ con biết lạ.刚到这里,工作很生。mới đến nơi đây nên công việc còn rất lạ.15. cứng nhắc; miễn cưỡng。生硬;勉强。16. rất。很(用在少数表示感情、感觉的词的前面)。生怕。rất sợ.生恐。rất sợ.手碰得生疼。tay va đau điếng.17. học trò; học sinh。学习的人;学生。师生。thầy trò.招生。chiêu sinh; tuyển sinh.毕业生。học sinh tốt nghiệp.18. thư sinh; người có học; môn sinh; học trò (thời xưa)。旧时称读书人。书生。thư sinh.19. vai nam (trong Hí Khúc)。戏曲角色,扮演男子,有老生、小生、武生等区别。20. hậu tố danh từ。某些指人的名词后缀。医生。thầy thuốc; bác sĩ.21. hậu tố của phó từ, thường thấy trong văn Bạch Thoại thời kì đầu。某些副词的后缀(多见于早期白话),如 好生、怎生 等。Từ ghép:生搬硬套 ; 生变 ; 生病 ; 生财 ; 生财有道 ; 生菜 ; 生产 ; 生产操 ; 生产大队 ; 生产队 ; 生产方式 ; 生产工具 ; 生产关系 ; 生产过剩 ; 生产合作社 ; 生产基金 ; 生产力 ; 生产率 ; 生产能力 ; 生产资料 ; 生辰 ; 生齿 ; 生词 ; 生凑 ; 生存 ; 生存斗争 ; 生地 ; 生动 ; 生发 ; 生法 ; 生番 ; 生分 ; 生俘 ; 生根 ; 生光 ; 生花之笔 ; 生还 ; 生荒 ; 生活 ; 生活费 ; 生活资料 ; 生火 ; 生机 ; 生计 ; 生就 ; 生角 ; 生客 ; 生恐 ; 生圹 ; 生拉硬拽 ; 生来 ; 生老病死 ; 生冷 ; 生离死别 ; 生理 ; 生理盐水 ; 生力军 ; 生料 ; 生灵 ; 生灵涂炭 ; 生龙活虎 ; 生路 ; 生米煮成熟饭 ; 生命 ; 生命线 ; 生怕 ; 生僻 ; 生平 ; 生漆 ; 生气 ; 生前 ; 生擒 ; 生趣 ; 生人 ; 生日 ; 生色 ; 生涩 ; 生杀予夺 ; 生生世世 ; 生石膏 ; 生石灰 ; 生事 ; 生势 ; 生手 ; 生疏 ; 生水 ; 生丝 ; 生死 ; 生死攸关 ; 生态 ; 生铁 ; 生土 ; 生吞活剥 ; 生物 ; 生物电流 ; 生物防治 ; 生物碱 ; 生物武器 ; 生物学 ; 生物制品 ; 生息 ; 生橡胶 ; 生肖 ; 生效 ; 生性 ; 生涯 ; 生养 ; 生药 ; 生业 ; 生疑 ; 生意 ; 生意 ; 生意经 ; 生硬 ; 生油 ; 生油 ; 生育 ; 生员 ; 生造 ; 生长 ; 生长点 ; 生长激素 ; 生长期 ; 生长素 ; 生殖 ; 生殖洄游 ; 生殖器 ; 生殖腺 ; 生猪 ; 生字