荒漠 tiếng Trung là gì?

荒漠 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 荒漠 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

荒漠 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 荒漠 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 荒漠 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 荒漠 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 荒漠 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[huāngmò]
1. hoang vu; hoang vắng; hiu quạnh; vắng vẻ。荒凉而又无边无际。
荒漠的草原
thảo nguyên hoang vu; đồng cỏ hoang vu
2. hoang mạc; sa mạc hoang vắng。荒凉的沙漠或旷野。
渺无人烟的荒漠。
sa mạc hoang vắng
变荒漠为绿洲。
biến hoang mạc thành vùng đất màu mỡ.
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 荒漠 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 荒漠 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 荒漠 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [huāngmò]1. hoang vu; hoang vắng; hiu quạnh; vắng vẻ。荒凉而又无边无际。荒漠的草原thảo nguyên hoang vu; đồng cỏ hoang vu2. hoang mạc; sa mạc hoang vắng。荒凉的沙漠或旷野。渺无人烟的荒漠。sa mạc hoang vắng变荒漠为绿洲。biến hoang mạc thành vùng đất màu mỡ.