辩 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 辩 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

辩 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 辩 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 辩 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 辩 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 辯 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (辯)
[biàn]
Bộ: 辛 - Tân
Số nét: 16
Hán Việt: BIỆN
biện luận; tranh luận; cãi; cãi lẽ; biện bạch; biện giải。辩解;辩论。
分辩
phân giải
争辩
tranh luận; cãi cọ; bàn cãi
真理愈辩愈明
chân lý càng tranh luận càng sáng tỏ
有口难辩
há miệng mắc quai
我辩不过他
tôi cãi không lại anh ta
Từ ghép:
辩白 ; 辩驳 ; 辩才 ; 辩辞,辨词 ; 辩答 ; 辩护 ; 辩护人 ; 辩护士 ; 辩解 ; 辩论 ; 辩明 ; 辩难 ; 辩士 ; 辩说 ; 辩诬 ; 辩争 ; 辩正 ; 辩证 ; 辩证法 ; 辩证逻辑 ; 辩证唯物主义
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 辩 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 辩 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 辩 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (辯)[biàn]Bộ: 辛 - TânSố nét: 16Hán Việt: BIỆNbiện luận; tranh luận; cãi; cãi lẽ; biện bạch; biện giải。辩解;辩论。分辩phân giải争辩tranh luận; cãi cọ; bàn cãi真理愈辩愈明chân lý càng tranh luận càng sáng tỏ有口难辩há miệng mắc quai我辩不过他tôi cãi không lại anh taTừ ghép:辩白 ; 辩驳 ; 辩才 ; 辩辞,辨词 ; 辩答 ; 辩护 ; 辩护人 ; 辩护士 ; 辩解 ; 辩论 ; 辩明 ; 辩难 ; 辩士 ; 辩说 ; 辩诬 ; 辩争 ; 辩正 ; 辩证 ; 辩证法 ; 辩证逻辑 ; 辩证唯物主义