lung tung tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lung tung tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lung tung tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lung tung tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lung tung tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lung tung tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
橫倒豎歪 《形容東西放得縱橫雜亂。》
mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
幾條破板凳橫倒豎歪地放在屋子裡。
橫七豎八 《形容縱橫雜亂。》
糊塗 《內容混亂的。》
sổ sách lung tung; sổ sách mờ ám.
糊塗賬。
混亂; 溷 《沒條理; 沒秩序。》
夾七夾八 《混雜不清, 沒有條理(多指說話)。》
《任意; 隨便。》
ăn lung tung; ăn bậy.
亂吃。
chạy lung tung.
亂跑。
亂七八糟 《形容混亂; 亂糟糟的。》
bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.
稿子塗改得亂七八糟, 很多字都看不清楚。 一鍋粥 《形容混亂的現象; 一糰糟。》
雜亂; 雜沓; 雜遝 《多而亂, 沒有秩序或條理。》
烏七八糟 《十分雜亂; 亂七八糟。》

闌榦 《縱橫交錯; 葠差錯落。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lung tung trong tiếng Đài Loan

橫倒豎歪 《形容東西放得縱橫雜亂。》mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà. 幾條破板凳橫倒豎歪地放在屋子裡。橫七豎八 《形容縱橫雜亂。》糊塗 《內容混亂的。》sổ sách lung tung; sổ sách mờ ám. 糊塗賬。混亂; 溷 《沒條理; 沒秩序。》夾七夾八 《混雜不清, 沒有條理(多指說話)。》亂 《任意; 隨便。》ăn lung tung; ăn bậy. 亂吃。chạy lung tung. 亂跑。亂七八糟 《形容混亂; 亂糟糟的。》bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa. 稿子塗改得亂七八糟, 很多字都看不清楚。 一鍋粥 《形容混亂的現象; 一糰糟。》雜亂; 雜沓; 雜遝 《多而亂, 沒有秩序或條理。》烏七八糟 《十分雜亂; 亂七八糟。》書闌榦 《縱橫交錯; 葠差錯落。》

Đây là cách dùng lung tung tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lung tung tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 橫倒豎歪 《形容東西放得縱橫雜亂。》mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà. 幾條破板凳橫倒豎歪地放在屋子裡。橫七豎八 《形容縱橫雜亂。》糊塗 《內容混亂的。》sổ sách lung tung; sổ sách mờ ám. 糊塗賬。混亂; 溷 《沒條理; 沒秩序。》夾七夾八 《混雜不清, 沒有條理(多指說話)。》亂 《任意; 隨便。》ăn lung tung; ăn bậy. 亂吃。chạy lung tung. 亂跑。亂七八糟 《形容混亂; 亂糟糟的。》bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa. 稿子塗改得亂七八糟, 很多字都看不清楚。 一鍋粥 《形容混亂的現象; 一糰糟。》雜亂; 雜沓; 雜遝 《多而亂, 沒有秩序或條理。》烏七八糟 《十分雜亂; 亂七八糟。》書闌榦 《縱橫交錯; 葠差錯落。》