xương cùng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

xương cùng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm xương cùng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xương cùng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm xương cùng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm xương cùng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

《腰部下面尾骨上面的部分。》
骶骨; 薦椎; 骶椎; 薦骨 《腰椎下部五塊椎骨合成的一塊骨, 呈三角形, 上寬下窄, 上部與第五腰椎相連, 下部與尾骨相連。》
骶椎 《在大多數哺乳動物中, 三個至五個椎骨融合成骶骨, 兩棲類有一個骶椎, 爬行類通常有兩個, 鳥類則為10-23個椎骨融合成綜合骶骨。》
尾骨 《 人或脊椎動物脊柱的末端部分。人的尾骨是由四至五塊小骨組成的。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xương cùng trong tiếng Đài Loan

骶 《腰部下面尾骨上面的部分。》骶骨; 薦椎; 骶椎; 薦骨 《腰椎下部五塊椎骨合成的一塊骨, 呈三角形, 上寬下窄, 上部與第五腰椎相連, 下部與尾骨相連。》骶椎 《在大多數哺乳動物中, 三個至五個椎骨融合成骶骨, 兩棲類有一個骶椎, 爬行類通常有兩個, 鳥類則為10-23個椎骨融合成綜合骶骨。》尾骨 《 人或脊椎動物脊柱的末端部分。人的尾骨是由四至五塊小骨組成的。》

Đây là cách dùng xương cùng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xương cùng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 骶 《腰部下面尾骨上面的部分。》骶骨; 薦椎; 骶椎; 薦骨 《腰椎下部五塊椎骨合成的一塊骨, 呈三角形, 上寬下窄, 上部與第五腰椎相連, 下部與尾骨相連。》骶椎 《在大多數哺乳動物中, 三個至五個椎骨融合成骶骨, 兩棲類有一個骶椎, 爬行類通常有兩個, 鳥類則為10-23個椎骨融合成綜合骶骨。》尾骨 《 人或脊椎動物脊柱的末端部分。人的尾骨是由四至五塊小骨組成的。》