Thông tin thuật ngữ territories tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
territories (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ territoriesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
territories tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ territories trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ territories tiếng Anh nghĩa là gì.
territory /'teritəri/
* danh từ
- đất đai, địa hạt, lãnh thổ
- khu vực, vùng, miền
- (Territory) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạt (vùng chưa được hưởng những quyền lợi như một bang)
Thuật ngữ liên quan tới territories
Tóm lại nội dung ý nghĩa của territories trong tiếng Anh
territories có nghĩa là: territory /'teritəri/* danh từ- đất đai, địa hạt, lãnh thổ- khu vực, vùng, miền- (Territory) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạt (vùng chưa được hưởng những quyền lợi như một bang)
Đây là cách dùng territories tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ territories tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
territory /'teritəri/* danh từ- đất đai tiếng Anh là gì?
địa hạt tiếng Anh là gì?
lãnh thổ- khu vực tiếng Anh là gì?
vùng tiếng Anh là gì?
miền- (Territory) (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) hạt (vùng chưa được hưởng những quyền lợi như một bang)