endurecerias tiếng Bồ Đào Nha là gì?

endurecerias tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng endurecerias trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ endurecerias tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm endurecerias tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ endurecerias

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

endurecerias tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ endurecerias tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {harden} làm cho cứng, làm cho rắn, (kỹ thuật) tôi (thép...), (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm, làm cho dày dạn, cứng lại, rắn lại, (nghĩa bóng) chai điếng đi, cứng rắn lại, trở thành nhẫn tâm (trái tim...), dày dạn đi
  • {temper} tính tình, tình khí, tâm tính, tính, tâm trạng, sự tức giận, sự cáu kỉnh; cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh, tính cứng (của thép...), sự nhào trộn (vữa...), hoà (vôi...), nhào trộn (vữa...), tôi (thép...), tôi luyện, làm dịu đi, làm giảm đi, bớt đi; cầm lại, ngăn lại, kiềm chế

Thuật ngữ liên quan tới endurecerias

Tóm lại nội dung ý nghĩa của endurecerias trong tiếng Bồ Đào Nha

endurecerias có nghĩa là: {harden} làm cho cứng, làm cho rắn, (kỹ thuật) tôi (thép...), (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm, làm cho dày dạn, cứng lại, rắn lại, (nghĩa bóng) chai điếng đi, cứng rắn lại, trở thành nhẫn tâm (trái tim...), dày dạn đi {temper} tính tình, tình khí, tâm tính, tính, tâm trạng, sự tức giận, sự cáu kỉnh; cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh, tính cứng (của thép...), sự nhào trộn (vữa...), hoà (vôi...), nhào trộn (vữa...), tôi (thép...), tôi luyện, làm dịu đi, làm giảm đi, bớt đi; cầm lại, ngăn lại, kiềm chế

Đây là cách dùng endurecerias tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ endurecerias tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{harden} làm cho cứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho rắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) tôi (thép...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm chai điếng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cứng rắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm trở thành nhẫn tâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho dày dạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rắn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) chai điếng đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứng rắn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở thành nhẫn tâm (trái tim...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dày dạn đi {temper} tính tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình khí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tâm tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tâm trạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tức giận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cáu kỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơn giận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơn thịnh nộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bình tĩnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính cứng (của thép...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nhào trộn (vữa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoà (vôi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhào trộn (vữa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tôi (thép...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tôi luyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm dịu đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm giảm đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bớt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầm lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngăn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiềm chế