Thông tin thuật ngữ 折半 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
折半 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 折半
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
折半 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 折半 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 折半 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sự bẻ đôi; sự chia đôi;Kana: せっぱん
Ví dụ cách sử dụng 折半 trong tiếng Nhật
- - (人)と〜の費用を折半する:Chia đôi chi phí với ai đó
- - 癒着と見られないように支払いを折半にすることを提案する:Đề nghị cùng chia hóa đơn để khỏi dẫn đến va chạm.
Thuật ngữ liên quan tới 折半
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 折半 trong tiếng Nhật
折半 có nghĩa là: * n - sự bẻ đôi; sự chia đôi; Kana: せっぱんVí dụ cách sử dụng 折半 trong tiếng Nhật- (人)と〜の費用を折半する:Chia đôi chi phí với ai đó- 癒着と見られないように支払いを折半にすることを提案する:Đề nghị cùng chia hóa đơn để khỏi dẫn đến va chạm.
Đây là cách dùng 折半 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 折半 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.