abatteur tiếng Pháp là gì?

abatteur tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng abatteur trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ abatteur tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm abatteur tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ abatteur

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

abatteur tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ abatteur tiếng Pháp nghĩa là gì.

abatteur
danh từ giống đực
người mổ trâu bò
người đốn cây
Abatteur d′arbres+ người đốn chặt cây
un grand abatteur de besogne+ người đảm việc, người làm việc nhiều và hiệu qủa
abatteur de quilles+ kẻ huênh hoang (nhất là về tình yêu)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của abatteur trong tiếng Pháp

abatteur. danh từ giống đực. người mổ trâu bò. người đốn cây. Abatteur d′arbres+ người đốn chặt cây. un grand abatteur de besogne+ người đảm việc, người làm việc nhiều và hiệu qủa. abatteur de quilles+ kẻ huênh hoang (nhất là về tình yêu).

Đây là cách dùng abatteur tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ abatteur tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới abatteur