Thông tin thuật ngữ border tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
border (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ border
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
border tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ border trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ border tiếng Pháp nghĩa là gì.
border
ngoại động từ
viền, cạp
Border un manteau de fourrure+ viền lông thú vào áo khoác
# phản nghĩa
Déborder
ở quanh, ở bờ của
Une route bordée d′arbres+ con đường bên bờ có cây
(hàng hải) lát tôn (tàu)
(hàng hải) căng (buồm)
(hàng hải) đi dọc (theo)
Border les côtes+ đi dọc bờ biển
(quân sự) chiếm ven
Border un bois+ chiếm ven rừng
border un lit+ giắt giường
border une planche+ (nông nghiệp) vén cao bờ luống (rau...)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của border trong tiếng Pháp
border. ngoại động từ. viền, cạp. Border un manteau de fourrure+ viền lông thú vào áo khoác. # phản nghĩa. Déborder. ở quanh, ở bờ của. Une route bordée d′arbres+ con đường bên bờ có cây. (hàng hải) lát tôn (tàu). (hàng hải) căng (buồm). (hàng hải) đi dọc (theo). Border les côtes+ đi dọc bờ biển. (quân sự) chiếm ven. Border un bois+ chiếm ven rừng. border un lit+ giắt giường. border une planche+ (nông nghiệp) vén cao bờ luống (rau...).
Đây là cách dùng border tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ border tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.