Thông tin thuật ngữ ban bố tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ban bố (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ban bố
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ban bố tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ban bố trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ban bố tiếng Pháp nghĩa là gì.
ban bố
promulguer; édicter; décréter
Ban_bố một đạo_luật +promulguer une loi
Ban_bố một lệnh +édicter un ordre
Ban_bố lệnh động_viên +décréter la mobilisation
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ban bố trong tiếng Pháp
ban bố. promulguer; édicter; décréter. Ban_bố một đạo_luật +promulguer une loi. Ban_bố một lệnh +édicter un ordre. Ban_bố lệnh động_viên +décréter la mobilisation.
Đây là cách dùng ban bố tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ban bố trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.