thứ trong tiếng Pháp là gì?

thứ tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thứ trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ thứ tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm thứ tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thứ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

thứ tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thứ tiếng Pháp nghĩa là gì.

thứ
espèce ; sorte ; catégorie.
Một thứ hài_kịch +une espèce de comédie.
Đủ thứ đồ_chơi +toutes sortes de jouets.
chose ; objet.
Mua đủ thứ +acheter toutes sortes de choses.
(biol., anat.) variété.
rang (s′emploie notamment pour former des nombres numéraux ordinaux).
Đứng thứ tám trong bảng +occuper le huitième rang dans une liste.
jour (s′emploie pour former les noms des jours de la semaine).
Hôm nay là thứ mấy nhỉ ?+quel jour de la semaine sommes-nous?
cadet ; second.
Con thứ +fils cadet
Vợ thứ +femme de second rang.
(mus.) mineur.
Quãng thứ +intervalle mineur.
passable (à l′examen).
Đỗ hạng thứ +reçu avec la mention passable.
tolérer ; pardonner ; excuser.
Cháu nó nói sơ suất , xin bác thứ cho +je vous demande de pardonner cette parole imprudente à mon enfant.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thứ trong tiếng Pháp

thứ. espèce ; sorte ; catégorie.. Một thứ hài_kịch +une espèce de comédie.. Đủ thứ đồ_chơi +toutes sortes de jouets.. chose ; objet.. Mua đủ thứ +acheter toutes sortes de choses.. (biol., anat.) variété.. rang (s′emploie notamment pour former des nombres numéraux ordinaux).. Đứng thứ tám trong bảng +occuper le huitième rang dans une liste.. jour (s′emploie pour former les noms des jours de la semaine).. Hôm nay là thứ mấy nhỉ ?+quel jour de la semaine sommes-nous?. cadet ; second.. Con thứ +fils cadet. Vợ thứ +femme de second rang.. (mus.) mineur.. Quãng thứ +intervalle mineur.. passable (à l′examen).. Đỗ hạng thứ +reçu avec la mention passable.. tolérer ; pardonner ; excuser.. Cháu nó nói sơ suất , xin bác thứ cho +je vous demande de pardonner cette parole imprudente à mon enfant..

Đây là cách dùng thứ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thứ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới thứ