sbandarsi tiếng Ý là gì?

sbandarsi tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sbandarsi trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ sbandarsi tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm sbandarsi tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sbandarsi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sbandarsi tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sbandarsi tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {disperse} giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác (mây mù...), rải rắc, gieo vãi, gieo rắc, truyền (tin đồn...), (vật lý) tán sắc, (hoá học) phân tán, rải rắc, giải tán, tan tác
- {scatter} sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân tán (đạn), những cái được tung rắc, những cái được rải ra, tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan (mây, hy vọng...), toả (ánh sang), lia, quét (súng)

Thuật ngữ liên quan tới sbandarsi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sbandarsi trong tiếng Ý

sbandarsi có nghĩa là: * danh từ- {disperse} giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác (mây mù...), rải rắc, gieo vãi, gieo rắc, truyền (tin đồn...), (vật lý) tán sắc, (hoá học) phân tán, rải rắc, giải tán, tan tác- {scatter} sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân tán (đạn), những cái được tung rắc, những cái được rải ra, tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan (mây, hy vọng...), toả (ánh sang), lia, quét (súng)

Đây là cách dùng sbandarsi tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sbandarsi tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {disperse} giải tán tiếng Ý là gì?
phân tán tiếng Ý là gì?
xua tan tiếng Ý là gì?
làm tan tác (mây mù...) tiếng Ý là gì?
rải rắc tiếng Ý là gì?
gieo vãi tiếng Ý là gì?
gieo rắc tiếng Ý là gì?
truyền (tin đồn...) tiếng Ý là gì?
(vật lý) tán sắc tiếng Ý là gì?
(hoá học) phân tán tiếng Ý là gì?
rải rắc tiếng Ý là gì?
giải tán tiếng Ý là gì?
tan tác- {scatter} sự tung rắc tiếng Ý là gì?
sự rải ra tiếng Ý là gì?
sự phân tán tiếng Ý là gì?
tầm phân tán (đạn) tiếng Ý là gì?
những cái được tung rắc tiếng Ý là gì?
những cái được rải ra tiếng Ý là gì?
tung tiếng Ý là gì?
rải tiếng Ý là gì?
rắc tiếng Ý là gì?
gieo tiếng Ý là gì?
đuổi chạy tán loạn tiếng Ý là gì?
làm tan (mây tiếng Ý là gì?
hy vọng...) tiếng Ý là gì?
toả (ánh sang) tiếng Ý là gì?
lia tiếng Ý là gì?
quét (súng)