búa tiếng Trung là gì?

búa tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng búa trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

búa tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm búa tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ búa tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm búa tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm búa tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
锤; 榔头; 狼头 《锤子(多指比较大的)。》
búa sắt.
铁锤

búa đóng đinh.
钉锤

斧头; 斧子 《砍竹、木等用的金属工具, 头呈楔形, 装有木柄。》
太平斧 《消防用的长把大斧; 船遇大风时用来砍断桅杆、缆绳的斧子。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ búa hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của búa trong tiếng Trung

锤; 榔头; 狼头 《锤子(多指比较大的)。》búa sắt. 铁锤。búa đóng đinh. 钉锤。斧头; 斧子 《砍竹、木等用的金属工具, 头呈楔形, 装有木柄。》太平斧 《消防用的长把大斧; 船遇大风时用来砍断桅杆、缆绳的斧子。》

Đây là cách dùng búa tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ búa tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 锤; 榔头; 狼头 《锤子(多指比较大的)。》búa sắt. 铁锤。búa đóng đinh. 钉锤。斧头; 斧子 《砍竹、木等用的金属工具, 头呈楔形, 装有木柄。》太平斧 《消防用的长把大斧; 船遇大风时用来砍断桅杆、缆绳的斧子。》