chả tiếng Trung là gì?

chả tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chả trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

chả tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm chả tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chả tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chả tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chả tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《 用在否定词前面加强否定的语气, 表示确实不是这样, 略带反驳的意味。》
chả có gì khó lắm
并不太难。
《 "不"字的前后叠用相同的名词, 表示不在乎或不相干(常在前边加"什么")。》
biên cương với chả biên cương, chỉ cần công việc cần đến thì đi đến đâu cũng được
什么边疆不边疆, 只要工作需要, 去哪儿都成。 炙肉。
不太; 不得; 不十分。
chả cần.
不太需要。 动物
翠鸟 (chim chả) 《鸟, 羽毛翠绿色, 头部蓝黑色, 嘴长而直, 尾巴短。生活在水边, 吃鱼、虾等。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chả hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chả trong tiếng Trung

并 《 用在否定词前面加强否定的语气, 表示确实不是这样, 略带反驳的意味。》chả có gì khó lắm并不太难。不 《 "不"字的前后叠用相同的名词, 表示不在乎或不相干(常在前边加"什么")。》biên cương với chả biên cương, chỉ cần công việc cần đến thì đi đến đâu cũng được什么边疆不边疆, 只要工作需要, 去哪儿都成。 炙肉。不太; 不得; 不十分。chả cần. 不太需要。 动物翠鸟 (chim chả) 《鸟, 羽毛翠绿色, 头部蓝黑色, 嘴长而直, 尾巴短。生活在水边, 吃鱼、虾等。》

Đây là cách dùng chả tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chả tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 并 《 用在否定词前面加强否定的语气, 表示确实不是这样, 略带反驳的意味。》chả có gì khó lắm并不太难。不 《 不 字的前后叠用相同的名词, 表示不在乎或不相干(常在前边加 什么 )。》biên cương với chả biên cương, chỉ cần công việc cần đến thì đi đến đâu cũng được什么边疆不边疆, 只要工作需要, 去哪儿都成。 炙肉。不太; 不得; 不十分。chả cần. 不太需要。 动物翠鸟 (chim chả) 《鸟, 羽毛翠绿色, 头部蓝黑色, 嘴长而直, 尾巴短。生活在水边, 吃鱼、虾等。》