hình chiếu tiếng Trung là gì?

hình chiếu tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hình chiếu trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

hình chiếu tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm hình chiếu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hình chiếu tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm hình chiếu tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

射影 《从一点向一条直线或一个平面作垂线, 所得的垂线足就是这点在这条直线或这个平面上的射影; 一条线段的各点在一条直线或一个平面上的射影的联线叫做这条线段在这条直线或这个平面上的射影。》
视图 《根据物体的正投影绘出的图形。》
投影 《在一个面或一条线上投射的物体或图形的影子。》
影像 《物体通过光学装置、电子装置等呈现出来的形状。》
正投影 《物体在一组平行光线的照射下在面上的投影叫正投影。投影的光线和投影面垂直。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ hình chiếu hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hình chiếu trong tiếng Trung

射影 《从一点向一条直线或一个平面作垂线, 所得的垂线足就是这点在这条直线或这个平面上的射影; 一条线段的各点在一条直线或一个平面上的射影的联线叫做这条线段在这条直线或这个平面上的射影。》视图 《根据物体的正投影绘出的图形。》投影 《在一个面或一条线上投射的物体或图形的影子。》影像 《物体通过光学装置、电子装置等呈现出来的形状。》正投影 《物体在一组平行光线的照射下在面上的投影叫正投影。投影的光线和投影面垂直。》

Đây là cách dùng hình chiếu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hình chiếu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 射影 《从一点向一条直线或一个平面作垂线, 所得的垂线足就是这点在这条直线或这个平面上的射影; 一条线段的各点在一条直线或一个平面上的射影的联线叫做这条线段在这条直线或这个平面上的射影。》视图 《根据物体的正投影绘出的图形。》投影 《在一个面或一条线上投射的物体或图形的影子。》影像 《物体通过光学装置、电子装置等呈现出来的形状。》正投影 《物体在一组平行光线的照射下在面上的投影叫正投影。投影的光线和投影面垂直。》