im ắng tiếng Trung là gì?

im ắng tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng im ắng trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

im ắng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm im ắng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ im ắng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm im ắng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm im ắng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
岑寂; 沉静; 冷 《寂静; 寂寞。》
đêm đã khuya, bốn bề im ắng.
夜深了, 四围沉静下来。
静悄悄 《(静悄悄的)形容非常安静没有声响。》
悄没声儿 《(悄没声儿的)形容没有声音或声音很低。》
无声 《没有声音。》
im ắng không một tiếng động.
悄然无声。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ im ắng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của im ắng trong tiếng Trung

岑寂; 沉静; 冷 《寂静; 寂寞。》đêm đã khuya, bốn bề im ắng. 夜深了, 四围沉静下来。静悄悄 《(静悄悄的)形容非常安静没有声响。》悄没声儿 《(悄没声儿的)形容没有声音或声音很低。》无声 《没有声音。》im ắng không một tiếng động. 悄然无声。

Đây là cách dùng im ắng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ im ắng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 岑寂; 沉静; 冷 《寂静; 寂寞。》đêm đã khuya, bốn bề im ắng. 夜深了, 四围沉静下来。静悄悄 《(静悄悄的)形容非常安静没有声响。》悄没声儿 《(悄没声儿的)形容没有声音或声音很低。》无声 《没有声音。》im ắng không một tiếng động. 悄然无声。