máu tiếng Trung là gì?

máu tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng máu trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

máu tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm máu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ máu tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm máu tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm máu tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
血; 血液 《人或高等动物体内循环系统中的液体组织, 暗赤或鲜红色, 有腥气, 由血浆、血球和血小板构成。作用是把养分和激素输送给体内各个组织, 收集废物送给排泄器官, 调节体温和抵御病菌等。》
chảy một ít máu.
流了一点血。
禀性; 素性。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ máu hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của máu trong tiếng Trung

血; 血液 《人或高等动物体内循环系统中的液体组织, 暗赤或鲜红色, 有腥气, 由血浆、血球和血小板构成。作用是把养分和激素输送给体内各个组织, 收集废物送给排泄器官, 调节体温和抵御病菌等。》chảy một ít máu. 流了一点血。禀性; 素性。

Đây là cách dùng máu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ máu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 血; 血液 《人或高等动物体内循环系统中的液体组织, 暗赤或鲜红色, 有腥气, 由血浆、血球和血小板构成。作用是把养分和激素输送给体内各个组织, 收集废物送给排泄器官, 调节体温和抵御病菌等。》chảy một ít máu. 流了一点血。禀性; 素性。