rau cải tiếng Trung là gì?

rau cải tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rau cải trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

rau cải tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm rau cải tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rau cải tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm rau cải tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm rau cải tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

菜薹 《某些十字花科蔬菜植物的花茎, 如油菜薹、芥菜薹。》
盖菜; 芥菜; 芥 《一年生草本植物, 芥菜的变种, 叶子大, 表面多皱纹, 叶脉显著, 事普通蔬菜。》
芥菜 《一年或二年生草本植物, 开黄色小花, 果实细长。种子黄色, 有辣味, 磨成粉未, 叫芥末, 用做调味品。芥菜变种很多, 形态各异, 按用途分为叶用芥菜(如雪里红), 茎用芥菜(如榨菜)和根用芥菜(如大头菜)。》
蔬菜; 菜; 青菜 《可以做菜吃的草本植物, 其中以十字花科和葫芦科的植物居多, 如白菜、油菜、萝卜、黄瓜、南瓜、冬瓜等。》
油菜 《二年生草本植物, 略像白菜, 叶子浓绿色, 叶柄淡绿色, 是普通蔬菜。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ rau cải hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rau cải trong tiếng Trung

菜薹 《某些十字花科蔬菜植物的花茎, 如油菜薹、芥菜薹。》盖菜; 芥菜; 芥 《一年生草本植物, 芥菜的变种, 叶子大, 表面多皱纹, 叶脉显著, 事普通蔬菜。》芥菜 《一年或二年生草本植物, 开黄色小花, 果实细长。种子黄色, 有辣味, 磨成粉未, 叫芥末, 用做调味品。芥菜变种很多, 形态各异, 按用途分为叶用芥菜(如雪里红), 茎用芥菜(如榨菜)和根用芥菜(如大头菜)。》蔬菜; 菜; 青菜 《可以做菜吃的草本植物, 其中以十字花科和葫芦科的植物居多, 如白菜、油菜、萝卜、黄瓜、南瓜、冬瓜等。》油菜 《二年生草本植物, 略像白菜, 叶子浓绿色, 叶柄淡绿色, 是普通蔬菜。》

Đây là cách dùng rau cải tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rau cải tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 菜薹 《某些十字花科蔬菜植物的花茎, 如油菜薹、芥菜薹。》盖菜; 芥菜; 芥 《一年生草本植物, 芥菜的变种, 叶子大, 表面多皱纹, 叶脉显著, 事普通蔬菜。》芥菜 《一年或二年生草本植物, 开黄色小花, 果实细长。种子黄色, 有辣味, 磨成粉未, 叫芥末, 用做调味品。芥菜变种很多, 形态各异, 按用途分为叶用芥菜(如雪里红), 茎用芥菜(如榨菜)和根用芥菜(如大头菜)。》蔬菜; 菜; 青菜 《可以做菜吃的草本植物, 其中以十字花科和葫芦科的植物居多, 如白菜、油菜、萝卜、黄瓜、南瓜、冬瓜等。》油菜 《二年生草本植物, 略像白菜, 叶子浓绿色, 叶柄淡绿色, 是普通蔬菜。》