thưa thớt tiếng Trung là gì?

thưa thớt tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thưa thớt trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

thưa thớt tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm thưa thớt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thưa thớt tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm thưa thớt tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thưa thớt tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
淡薄 《(云雾等)密度小。》
花花搭搭 《形容大小、疏密不一致。》
thời tiết tuy không lạnh, trên cây đã trổ những bông hoa li ti thưa thớt.
天气虽然还冷, 树上已经花花搭搭地开了些花儿了。
đất khô quá, cao lương con mọc thưa thớt.
地太干, 高粱苗出得花花搭搭的。 寥; 寥落 《稀少。》
thưa thớt.
寥落。
thưa thớt như sao buổi sớm.
寥若晨星。
sao trời thưa thớt.
疏星寥落。
寥若晨星 《稀少得好像早晨的星星。》
疏落; 疏散 《稀疏零落。》
sao buổi sớm thưa thớt.
疏落的晨星。
thôn xóm thưa thớt.
疏散的村落。
萧疏 《冷落; 稀稀落落。》
希少 《事物出现得少。》
《事物之间距离远; 事物的部分之间空隙大(跟"密"相对)。》
稀少 《事物出现得少。》
trên đường phố người qua lại thưa thớt.
街上行人稀少。
người ở thưa thớt; dân cư thưa thớt.
人烟稀少。
tiếng súng thưa thớt.
稀疏的枪声。
bầu trời chỉ có mấy ngôi sao sớm rời rạc, thưa thớt.
天上只有稀稀拉拉的几个晨星。
稀疏 《(物体、声音等)在空间或时间上的间隔远。》
稀稀拉拉 《(稀稀拉拉的)稀疏的样子。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ thưa thớt hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thưa thớt trong tiếng Trung

淡薄 《(云雾等)密度小。》花花搭搭 《形容大小、疏密不一致。》thời tiết tuy không lạnh, trên cây đã trổ những bông hoa li ti thưa thớt. 天气虽然还冷, 树上已经花花搭搭地开了些花儿了。đất khô quá, cao lương con mọc thưa thớt. 地太干, 高粱苗出得花花搭搭的。 寥; 寥落 《稀少。》thưa thớt. 寥落。thưa thớt như sao buổi sớm. 寥若晨星。sao trời thưa thớt. 疏星寥落。寥若晨星 《稀少得好像早晨的星星。》疏落; 疏散 《稀疏零落。》sao buổi sớm thưa thớt. 疏落的晨星。thôn xóm thưa thớt. 疏散的村落。萧疏 《冷落; 稀稀落落。》希少 《事物出现得少。》稀 《事物之间距离远; 事物的部分之间空隙大(跟"密"相对)。》稀少 《事物出现得少。》trên đường phố người qua lại thưa thớt. 街上行人稀少。người ở thưa thớt; dân cư thưa thớt. 人烟稀少。tiếng súng thưa thớt. 稀疏的枪声。bầu trời chỉ có mấy ngôi sao sớm rời rạc, thưa thớt. 天上只有稀稀拉拉的几个晨星。稀疏 《(物体、声音等)在空间或时间上的间隔远。》稀稀拉拉 《(稀稀拉拉的)稀疏的样子。》

Đây là cách dùng thưa thớt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thưa thớt tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 淡薄 《(云雾等)密度小。》花花搭搭 《形容大小、疏密不一致。》thời tiết tuy không lạnh, trên cây đã trổ những bông hoa li ti thưa thớt. 天气虽然还冷, 树上已经花花搭搭地开了些花儿了。đất khô quá, cao lương con mọc thưa thớt. 地太干, 高粱苗出得花花搭搭的。 寥; 寥落 《稀少。》thưa thớt. 寥落。thưa thớt như sao buổi sớm. 寥若晨星。sao trời thưa thớt. 疏星寥落。寥若晨星 《稀少得好像早晨的星星。》疏落; 疏散 《稀疏零落。》sao buổi sớm thưa thớt. 疏落的晨星。thôn xóm thưa thớt. 疏散的村落。萧疏 《冷落; 稀稀落落。》希少 《事物出现得少。》稀 《事物之间距离远; 事物的部分之间空隙大(跟 密 相对)。》稀少 《事物出现得少。》trên đường phố người qua lại thưa thớt. 街上行人稀少。người ở thưa thớt; dân cư thưa thớt. 人烟稀少。tiếng súng thưa thớt. 稀疏的枪声。bầu trời chỉ có mấy ngôi sao sớm rời rạc, thưa thớt. 天上只有稀稀拉拉的几个晨星。稀疏 《(物体、声音等)在空间或时间上的间隔远。》稀稀拉拉 《(稀稀拉拉的)稀疏的样子。》