tiền thưởng tiếng Trung là gì?

tiền thưởng tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tiền thưởng trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

tiền thưởng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm tiền thưởng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tiền thưởng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm tiền thưởng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tiền thưởng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
酬答 《酬谢。》
红包; 红包儿 《包着钱的红纸包儿, 用于馈赠或奖励等。》
phát tiền thưởng
发红包。
红利; 红 《指企业分给股东的利润或分给职工的额外报酬。》
花红 《赏钱。》
奖金 《作奖励用的钱。》
酒钱 《旧时给服务员或临时服务者的小费。》
利市 《送给办事人的赏钱。》
赏钱 《赏给人的钱。》
升水 《旧时调换票据或兑换货币时, 因为比价的不同, 比价高的一方向另一方收取一定的差额, 叫升水。也指这种收取的差额。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ tiền thưởng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tiền thưởng trong tiếng Trung

酬答 《酬谢。》红包; 红包儿 《包着钱的红纸包儿, 用于馈赠或奖励等。》phát tiền thưởng发红包。红利; 红 《指企业分给股东的利润或分给职工的额外报酬。》花红 《赏钱。》奖金 《作奖励用的钱。》酒钱 《旧时给服务员或临时服务者的小费。》利市 《送给办事人的赏钱。》赏钱 《赏给人的钱。》升水 《旧时调换票据或兑换货币时, 因为比价的不同, 比价高的一方向另一方收取一定的差额, 叫升水。也指这种收取的差额。》

Đây là cách dùng tiền thưởng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tiền thưởng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 酬答 《酬谢。》红包; 红包儿 《包着钱的红纸包儿, 用于馈赠或奖励等。》phát tiền thưởng发红包。红利; 红 《指企业分给股东的利润或分给职工的额外报酬。》花红 《赏钱。》奖金 《作奖励用的钱。》酒钱 《旧时给服务员或临时服务者的小费。》利市 《送给办事人的赏钱。》赏钱 《赏给人的钱。》升水 《旧时调换票据或兑换货币时, 因为比价的不同, 比价高的一方向另一方收取一定的差额, 叫升水。也指这种收取的差额。》