đánh tiếng Trung là gì?

đánh tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đánh trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

đánh tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm đánh tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đánh tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đánh tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đánh tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《用手或器具撞击物体。》
đánh trống
打鼓
đánh viện binh
打援
sét đánh
打雷
trên mặt trận sản xuất, chúng ta đánh một trận giòn giã.
我们在生产战线上打了个漂亮仗。
打击 ; 斗 ; 对打; 格; 膺惩 《攻击; 使受挫折。》
đánh cho quân địch một đòn huỷ diệt.
给敌军以歼灭性的打击。
đánh giết nhau
格杀
攻 ; 攻打 ; 攻击 ; 进攻; 战斗。《为占领敌方阵地或据点而进行。》
vây đánh
围攻
có thể đánh có thể thủ
能攻能守
鞭笞; 鞭打 ; 鞭挞 《用鞭子或板子打, 多用于具体事物。》
đánh gia đinh
鞭打家丁。
《打; 击。》
《捉; 逮。》
đánh cá
捕鱼
《摩擦。》
đánh diêm
擦火柴。
《用粉末、油类等涂(在脸上或手上等)。》
đánh phấn.
搽粉。 修削。
đánh lông mày.
修眉。
比高低; 见输赢。(đánh cờ)
冲击 《撞击物体。》
《打(多指用条状物)。》
quất co quay; đánh bông vụ (đồ chơi trẻ em).
抽 陀螺。 赶 《驾御。》
đánh lừa đi
赶驴
đánh xe đi
赶大车
《使某些乐器或东西发出声音; 敲。》
gảy đàn; đánh đàn
鼓琴
刮; 刮光 ; 去光。《用刀等贴着物体的表面移动, 把物体表面上的某些东西去掉或取下来。》
đánh nồi
刮锅
đánh bóng
刮垢磨光
đánh vẩy cá.
去鳞。
《用力打。》
đánh bằng thước cây to.
用大板来夯。
击 ; 擂 ; 敲打 ; 礧 ; 掊 《在物体上面打, 使发出声音。》
đánh trống.
击鼓。
trống chiêng đánh rộn cả lên.
锣鼓敲打得很热闹。
磕打 《把东西(主要是盛东西的器物)。向地上或较硬的东西上碰, 使附着的东西掉下来。》
《作某个动作(代替意义更具体的动词)。》
đánh một ván cờ.
来一盘棋。

《发(电报等)。》
đánh điện báo.
拍电报。
搒 ; 挞 ; 揍 《用鞭子、棍子或竹板子打。》
《用手掌打。》
《用沉重的东西对准物体撞击; 沉重的东西落在物体上。》
《侧手击。》
爆震 《在发动机里当压力和温度增高时, 雾化汽油未经点燃就爆炸, 使发动机剧烈震动, 这种现象叫做爆震。》
《/TABLE>
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đánh hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đánh trong tiếng Trung

打 《用手或器具撞击物体。》đánh trống打鼓đánh viện binh打援sét đánh打雷trên mặt trận sản xuất, chúng ta đánh một trận giòn giã. 我们在生产战线上打了个漂亮仗。打击 ; 斗 ; 对打; 格; 膺惩 《攻击; 使受挫折。》đánh cho quân địch một đòn huỷ diệt. 给敌军以歼灭性的打击。đánh giết nhau格杀攻 ; 攻打 ; 攻击 ; 进攻; 战斗。《为占领敌方阵地或据点而进行。》vây đánh围攻có thể đánh có thể thủ能攻能守鞭笞; 鞭打 ; 鞭挞 《用鞭子或板子打, 多用于具体事物。》đánh gia đinh鞭打家丁。摽 《打; 击。》捕 《捉; 逮。》đánh cá捕鱼擦 《摩擦。》đánh diêm擦火柴。搽 《用粉末、油类等涂(在脸上或手上等)。》đánh phấn. 搽粉。 修削。đánh lông mày. 修眉。比高低; 见输赢。(đánh cờ)冲击 《撞击物体。》抽 《打(多指用条状物)。》quất co quay; đánh bông vụ (đồ chơi trẻ em). 抽 陀螺。 赶 《驾御。》đánh lừa đi赶驴đánh xe đi赶大车鼓 《使某些乐器或东西发出声音; 敲。》gảy đàn; đánh đàn鼓琴刮; 刮光 ; 去光。《用刀等贴着物体的表面移动, 把物体表面上的某些东西去掉或取下来。》đánh nồi刮锅đánh bóng刮垢磨光đánh vẩy cá. 去鳞。夯 《用力打。》đánh bằng thước cây to. 用大板来夯。击 ; 擂 ; 敲打 ; 礧 ; 掊 《在物体上面打, 使发出声音。》đánh trống. 击鼓。trống chiêng đánh rộn cả lên. 锣鼓敲打得很热闹。磕打 《把东西(主要是盛东西的器物)。向地上或较硬的东西上碰, 使附着的东西掉下来。》来 《作某个动作(代替意义更具体的动词)。》đánh một ván cờ. 来一盘棋。书拍 《发(电报等)。》đánh điện báo. 拍电报。搒 ; 挞 ; 揍 《用鞭子、棍子或竹板子打。》批 《用手掌打。》砸 《用沉重的东西对准物体撞击; 沉重的东西落在物体上。》扺 《侧手击。》爆震 《在发动机里当压力和温度增高时, 雾化汽油未经点燃就爆炸, 使发动机剧烈震动, 这种现象叫做爆震。》《/TABLE>

Đây là cách dùng đánh tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đánh tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 打 《用手或器具撞击物体。》đánh trống打鼓đánh viện binh打援sét đánh打雷trên mặt trận sản xuất, chúng ta đánh một trận giòn giã. 我们在生产战线上打了个漂亮仗。打击 ; 斗 ; 对打; 格; 膺惩 《攻击; 使受挫折。》đánh cho quân địch một đòn huỷ diệt. 给敌军以歼灭性的打击。đánh giết nhau格杀攻 ; 攻打 ; 攻击 ; 进攻; 战斗。《为占领敌方阵地或据点而进行。》vây đánh围攻có thể đánh có thể thủ能攻能守鞭笞; 鞭打 ; 鞭挞 《用鞭子或板子打, 多用于具体事物。》đánh gia đinh鞭打家丁。摽 《打; 击。》捕 《捉; 逮。》đánh cá捕鱼擦 《摩擦。》đánh diêm擦火柴。搽 《用粉末、油类等涂(在脸上或手上等)。》đánh phấn. 搽粉。 修削。đánh lông mày. 修眉。比高低; 见输赢。(đánh cờ)冲击 《撞击物体。》抽 《打(多指用条状物)。》quất co quay; đánh bông vụ (đồ chơi trẻ em). 抽 陀螺。 赶 《驾御。》đánh lừa đi赶驴đánh xe đi赶大车鼓 《使某些乐器或东西发出声音; 敲。》gảy đàn; đánh đàn鼓琴刮; 刮光 ; 去光。《用刀等贴着物体的表面移动, 把物体表面上的某些东西去掉或取下来。》đánh nồi刮锅đánh bóng刮垢磨光đánh vẩy cá. 去鳞。夯 《用力打。》đánh bằng thước cây to. 用大板来夯。击 ; 擂 ; 敲打 ; 礧 ; 掊 《在物体上面打, 使发出声音。》đánh trống. 击鼓。trống chiêng đánh rộn cả lên. 锣鼓敲打得很热闹。磕打 《把东西(主要是盛东西的器物)。向地上或较硬的东西上碰, 使附着的东西掉下来。》来 《作某个动作(代替意义更具体的动词)。》đánh một ván cờ. 来一盘棋。书拍 《发(电报等)。》đánh điện báo. 拍电报。搒 ; 挞 ; 揍 《用鞭子、棍子或竹板子打。》批 《用手掌打。》砸 《用沉重的东西对准物体撞击; 沉重的东西落在物体上。》扺 《侧手击。》爆震 《在发动机里当压力和温度增高时, 雾化汽油未经点燃就爆炸, 使发动机剧烈震动, 这种现象叫做爆震。》《/TABLE>