đặt mua tiếng Trung là gì?

đặt mua tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đặt mua trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

đặt mua tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm đặt mua tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đặt mua tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đặt mua tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đặt mua tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
订购; 定购 《约定购买(货物等)。》
đặt mua vé máy bay
订购机票
订阅 ; 定阅 《预先付款定购(报纸、期刊)。也作定阅。》
定货 《同"订货"。》
预订 《预先订购。》
预购 《预先购买或订购。》
置; 购置 ; 置办; 置换 ; 购办 ; 购得 《购买(长期使用的器物)。》
đặt mua tư liệu sách báo
购置图书资料
để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
为了扩大生产, 这家工厂购置了一批新设备。
đặt mua thêm
添置
đặt mua một ít dụng cụ.
置一些用具。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đặt mua hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đặt mua trong tiếng Trung

订购; 定购 《约定购买(货物等)。》đặt mua vé máy bay订购机票订阅 ; 定阅 《预先付款定购(报纸、期刊)。也作定阅。》定货 《同"订货"。》预订 《预先订购。》预购 《预先购买或订购。》置; 购置 ; 置办; 置换 ; 购办 ; 购得 《购买(长期使用的器物)。》đặt mua tư liệu sách báo购置图书资料để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới. 为了扩大生产, 这家工厂购置了一批新设备。đặt mua thêm添置đặt mua một ít dụng cụ. 置一些用具。

Đây là cách dùng đặt mua tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đặt mua tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 订购; 定购 《约定购买(货物等)。》đặt mua vé máy bay订购机票订阅 ; 定阅 《预先付款定购(报纸、期刊)。也作定阅。》定货 《同 订货 。》预订 《预先订购。》预购 《预先购买或订购。》置; 购置 ; 置办; 置换 ; 购办 ; 购得 《购买(长期使用的器物)。》đặt mua tư liệu sách báo购置图书资料để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới. 为了扩大生产, 这家工厂购置了一批新设备。đặt mua thêm添置đặt mua một ít dụng cụ. 置一些用具。