tallies tiếng Anh là gì?

tallies tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tallies trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ tallies tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm tallies tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tallies

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tallies tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tallies tiếng Anh nghĩa là gì.

tally /'tæli/

* danh từ
- sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...)
- nhãn (ghi tên hàng); biển (khắc tên cây ở vường bách thảo...)
- (pháp lý) bản đối chiếu, vật đối chiếu
- (thương nghiệp) số tính toán (chục, tá, trăm...)
- (sử học) thẻ ghi nợ; dấu khắc để ghi nợ

* ngoại động từ
- kiểm (tên, hàng hoá...)
- gắn nhãn, đeo biển vào
- (sử học) khắc đấu (để ghi nợ...)

* nội động từ
- kiểm, đếm
- hợp nhau, phù hợp, ăn khớp với nhau
=what you say doesn't tally with what he told me+ điều anh nói không phù hợp với điều nó đã nói với tôi

Thuật ngữ liên quan tới tallies

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tallies trong tiếng Anh

tallies có nghĩa là: tally /'tæli/* danh từ- sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...)- nhãn (ghi tên hàng); biển (khắc tên cây ở vường bách thảo...)- (pháp lý) bản đối chiếu, vật đối chiếu- (thương nghiệp) số tính toán (chục, tá, trăm...)- (sử học) thẻ ghi nợ; dấu khắc để ghi nợ* ngoại động từ- kiểm (tên, hàng hoá...)- gắn nhãn, đeo biển vào- (sử học) khắc đấu (để ghi nợ...)* nội động từ- kiểm, đếm- hợp nhau, phù hợp, ăn khớp với nhau=what you say doesn't tally with what he told me+ điều anh nói không phù hợp với điều nó đã nói với tôi

Đây là cách dùng tallies tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tallies tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

tally /'tæli/* danh từ- sự kiểm điểm (hàng hoá tiếng Anh là gì?
tên...)- nhãn (ghi tên hàng) tiếng Anh là gì?
biển (khắc tên cây ở vường bách thảo...)- (pháp lý) bản đối chiếu tiếng Anh là gì?
vật đối chiếu- (thương nghiệp) số tính toán (chục tiếng Anh là gì?
tá tiếng Anh là gì?
trăm...)- (sử học) thẻ ghi nợ tiếng Anh là gì?
dấu khắc để ghi nợ* ngoại động từ- kiểm (tên tiếng Anh là gì?
hàng hoá...)- gắn nhãn tiếng Anh là gì?
đeo biển vào- (sử học) khắc đấu (để ghi nợ...)* nội động từ- kiểm tiếng Anh là gì?
đếm- hợp nhau tiếng Anh là gì?
phù hợp tiếng Anh là gì?
ăn khớp với nhau=what you say doesn't tally with what he told me+ điều anh nói không phù hợp với điều nó đã nói với tôi