Thông tin thuật ngữ 突貫する tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
突貫する (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 突貫する
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
突貫する tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 突貫する trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 突貫する tiếng Nhật nghĩa là gì.
* vs - xung phong; xung kích; xông lên - xuyên qua; đâm thủng;Kana: とっかん
Ví dụ cách sử dụng 突貫する trong tiếng Nhật
- - 弾丸が鉄板を突貫した:đạn xuyên thủng tấm thép
Thuật ngữ liên quan tới 突貫する
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 突貫する trong tiếng Nhật
突貫する có nghĩa là: * vs - xung phong; xung kích; xông lên - xuyên qua; đâm thủng; Kana: とっかんVí dụ cách sử dụng 突貫する trong tiếng Nhật- 弾丸が鉄板を突貫した:đạn xuyên thủng tấm thép
Đây là cách dùng 突貫する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 突貫する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.