Thông tin thuật ngữ sardane tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
sardane (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sardane
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sardane tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sardane trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sardane tiếng Pháp nghĩa là gì.
sardane
danh từ giống cái
điệu xacdan (nhảy, nhạc)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sardane trong tiếng Pháp
sardane. danh từ giống cái. điệu xacdan (nhảy, nhạc).
Đây là cách dùng sardane tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sardane tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.