thống kê trong tiếng Pháp là gì?

thống kê tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thống kê trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ thống kê tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm thống kê tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thống kê

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

thống kê tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thống kê tiếng Pháp nghĩa là gì.

thống kê
recenser.
Thống_kê dân_số +recenser la population.
statique.
Thống_kê tài_chính +statique financière.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thống kê trong tiếng Pháp

thống kê. recenser.. Thống_kê dân_số +recenser la population.. statique.. Thống_kê tài_chính +statique financière..

Đây là cách dùng thống kê tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thống kê trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới thống kê