Thông tin thuật ngữ aboucher tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
aboucher (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ aboucher
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
aboucher tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ aboucher trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aboucher tiếng Pháp nghĩa là gì.
aboucher
ngoại động từ
nối (hai miệng ống)
Aboucher deux tubes de caoutchouc+ nối hai ống cao su.
cho tiếp xúc
Aboucher le vendeur et l′acquéreur+ cho người bán và người mua tiếp xúc với nhau.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của aboucher trong tiếng Pháp
aboucher. ngoại động từ. nối (hai miệng ống). Aboucher deux tubes de caoutchouc+ nối hai ống cao su.. cho tiếp xúc. Aboucher le vendeur et l′acquéreur+ cho người bán và người mua tiếp xúc với nhau..
Đây là cách dùng aboucher tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aboucher tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.