Thông tin thuật ngữ error checking code tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
error checking code (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ error checking codeBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
error checking code tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ error checking code trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ error checking code tiếng Anh nghĩa là gì.
error checking code
- (Tech) mã kiểm sai lầm
Thuật ngữ liên quan tới error checking code
Tóm lại nội dung ý nghĩa của error checking code trong tiếng Anh
error checking code có nghĩa là: error checking code- (Tech) mã kiểm sai lầm
Đây là cách dùng error checking code tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ error checking code tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
error checking code- (Tech) mã kiểm sai lầm