Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | brush |
Thuật ngữ brush(v) Chải, quét. - Brush box: Bộ phận chải. - Brush cylinder/roller: Trục chải. - Brush-off: Chải (quần áo), phủi nhẹ. - Brush-out: Nhổ, dọn gốc. - Brushing device: Thiết bị chải.Thuật ngữ liên quan tới Brush |
|
Chủ đề | Chủ đề Giày da may mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
Brush là gì?
Brush có nghĩa là (v) Chải, quét
- Brush có nghĩa là (v) Chải, quét. - Brush box: Bộ phận chải. - Brush cylinder/roller: Trục chải. - Brush-off: Chải (quần áo), phủi nhẹ. - Brush-out: Nhổ, dọn gốc. - Brushing device: Thiết bị chải.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(v) Chải, quét Tiếng Anh là gì?
(v) Chải, quét Tiếng Anh có nghĩa là Brush.
Ý nghĩa - Giải thích
Brush nghĩa là (v) Chải, quét. - Brush box: Bộ phận chải. - Brush cylinder/roller: Trục chải. - Brush-off: Chải (quần áo), phủi nhẹ. - Brush-out: Nhổ, dọn gốc. - Brushing device: Thiết bị chải..
Đây là cách dùng Brush. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Brush là gì? (hay giải thích (v) Chải, quét. - Brush box: Bộ phận chải. - Brush cylinder/roller: Trục chải. - Brush-off: Chải (quần áo), phủi nhẹ. - Brush-out: Nhổ, dọn gốc. - Brushing device: Thiết bị chải. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Brush là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Brush / (v) Chải, quét. - Brush box: Bộ phận chải. - Brush cylinder/roller: Trục chải. - Brush-off: Chải (quần áo), phủi nhẹ. - Brush-out: Nhổ, dọn gốc. - Brushing device: Thiết bị chải.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?