Relief engraving

Relief engraving là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Relief engraving Giày da may mặc.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ relief engraving

(n) Sự khắc vân nổi

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Relief engraving
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Relief engraving là gì?

có nghĩa là (n) Sự khắc vân nổi

  • Relief engraving có nghĩa là (n) Sự khắc vân nổi
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Sự khắc vân nổi Tiếng Anh là gì?

(n) Sự khắc vân nổi Tiếng Anh có nghĩa là Relief engraving.

Ý nghĩa - Giải thích

Relief engraving nghĩa là (n) Sự khắc vân nổi.

Đây là cách dùng Relief engraving. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Relief engraving là gì? (hay giải thích (n) Sự khắc vân nổi nghĩa là gì?) . Định nghĩa Relief engraving là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Relief engraving / (n) Sự khắc vân nổi. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời