Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | 時計(とけい) |
Thuật ngữ 時計(とけい)Đồng hồ.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Lớp học. Thuật ngữ liên quan tới 時計(とけい) tiếng nhật |
|
Chủ đề | Chủ đề Giáo dục |
Định nghĩa - Khái niệm
時計(とけい) tiếng nhật là gì?
時計(とけい) tiếng nhật có nghĩa là Đồng hồ
- 時計(とけい) tiếng nhật có nghĩa là Đồng hồ.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Lớp học.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giáo dục.
Đồng hồ Tiếng Nhật là gì?
Đồng hồ Tiếng Nhật có nghĩa là 時計(とけい) .
Ý nghĩa - Giải thích
時計(とけい) tiếng nhật nghĩa là Đồng hồ.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Lớp học..
Đây là cách dùng 時計(とけい) tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giáo dục 時計(とけい) tiếng nhật là gì? (hay giải thích Đồng hồ.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Lớp học. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 時計(とけい) tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 時計(とけい) tiếng nhật / Đồng hồ.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Lớp học.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?