Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | aging |
Thuật ngữ aging(n) Cách viết khác: Ageing (sự lão hóa), sự chín, độ mòn.Thuật ngữ liên quan tới Aging |
|
Chủ đề | Chủ đề Giày da may mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
Aging là gì?
Aging có nghĩa là (n) Cách viết khác: Ageing (sự lão hóa), sự chín, độ mòn
- Aging có nghĩa là (n) Cách viết khác: Ageing (sự lão hóa), sự chín, độ mòn.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(n) Cách viết khác: Ageing (sự lão hóa), sự chín, độ mòn Tiếng Anh là gì?
(n) Cách viết khác: Ageing (sự lão hóa), sự chín, độ mòn Tiếng Anh có nghĩa là Aging.
Ý nghĩa - Giải thích
Aging nghĩa là (n) Cách viết khác: Ageing (sự lão hóa), sự chín, độ mòn..
Đây là cách dùng Aging. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Aging là gì? (hay giải thích (n) Cách viết khác: Ageing (sự lão hóa), sự chín, độ mòn. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Aging là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Aging / (n) Cách viết khác: Ageing (sự lão hóa), sự chín, độ mòn.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?