Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | alter |
Thuật ngữ alter(v) Biến đổi, sửa đổi. - Altering the garment: Sửa quần áo. - Alternate: Xen kẽ, so le. - Alternating: Đổi chiều, xoay chiều.Thuật ngữ liên quan tới Alter |
|
Chủ đề | Chủ đề Giày da may mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
Alter là gì?
Alter có nghĩa là (v) Biến đổi, sửa đổi
- Alter có nghĩa là (v) Biến đổi, sửa đổi. - Altering the garment: Sửa quần áo. - Alternate: Xen kẽ, so le. - Alternating: Đổi chiều, xoay chiều.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(v) Biến đổi, sửa đổi Tiếng Anh là gì?
(v) Biến đổi, sửa đổi Tiếng Anh có nghĩa là Alter.
Ý nghĩa - Giải thích
Alter nghĩa là (v) Biến đổi, sửa đổi. - Altering the garment: Sửa quần áo. - Alternate: Xen kẽ, so le. - Alternating: Đổi chiều, xoay chiều..
Đây là cách dùng Alter. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Alter là gì? (hay giải thích (v) Biến đổi, sửa đổi. - Altering the garment: Sửa quần áo. - Alternate: Xen kẽ, so le. - Alternating: Đổi chiều, xoay chiều. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Alter là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Alter / (v) Biến đổi, sửa đổi. - Altering the garment: Sửa quần áo. - Alternate: Xen kẽ, so le. - Alternating: Đổi chiều, xoay chiều.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?