Bristle

Bristle là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Bristle Giày da may mặc.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ bristle

(adj) Cứng, thô. 1- Bristle hair: Lông cứng, thô. 2- Bristly: Cứng, thô.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Bristle
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Bristle là gì?

có nghĩa là (adj) Cứng, thô

  • Bristle có nghĩa là (adj) Cứng, thô. 1- Bristle hair: Lông cứng, thô. 2- Bristly: Cứng, thô.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(adj) Cứng, thô Tiếng Anh là gì?

(adj) Cứng, thô Tiếng Anh có nghĩa là Bristle.

Ý nghĩa - Giải thích

Bristle nghĩa là (adj) Cứng, thô. 1- Bristle hair: Lông cứng, thô. 2- Bristly: Cứng, thô..

Đây là cách dùng Bristle. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Bristle là gì? (hay giải thích (adj) Cứng, thô. 1- Bristle hair: Lông cứng, thô. 2- Bristly: Cứng, thô. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Bristle là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Bristle / (adj) Cứng, thô. 1- Bristle hair: Lông cứng, thô. 2- Bristly: Cứng, thô.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời