Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | bubble |
Thuật ngữ bubble(adj) Nổi bong bóng, nổi bọt. - Bubble sleeve: Tay áo phồng (bồng). - Bubbler: Thiết bị làm sủi bọt khí (loại trừ khí hòa tan).Thuật ngữ liên quan tới Bubble |
|
Chủ đề | Chủ đề Giày da may mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
Bubble là gì?
Bubble có nghĩa là (adj) Nổi bong bóng, nổi bọt
- Bubble có nghĩa là (adj) Nổi bong bóng, nổi bọt. - Bubble sleeve: Tay áo phồng (bồng). - Bubbler: Thiết bị làm sủi bọt khí (loại trừ khí hòa tan).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(adj) Nổi bong bóng, nổi bọt Tiếng Anh là gì?
(adj) Nổi bong bóng, nổi bọt Tiếng Anh có nghĩa là Bubble.
Ý nghĩa - Giải thích
Bubble nghĩa là (adj) Nổi bong bóng, nổi bọt. - Bubble sleeve: Tay áo phồng (bồng). - Bubbler: Thiết bị làm sủi bọt khí (loại trừ khí hòa tan)..
Đây là cách dùng Bubble. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Bubble là gì? (hay giải thích (adj) Nổi bong bóng, nổi bọt. - Bubble sleeve: Tay áo phồng (bồng). - Bubbler: Thiết bị làm sủi bọt khí (loại trừ khí hòa tan). nghĩa là gì?) . Định nghĩa Bubble là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Bubble / (adj) Nổi bong bóng, nổi bọt. - Bubble sleeve: Tay áo phồng (bồng). - Bubbler: Thiết bị làm sủi bọt khí (loại trừ khí hòa tan).. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?