Annunity date trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Annunity date tiếng anh chuyên ngành Bảo hiểm.
Danh mục: Bảo hiểm
Automatic premium loan (APL) provision
Automatic premium loan (APL) provision trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Automatic premium loan (APL) provision tiếng anh chuyên ngành Bảo hiểm.
Cancellable policy
Cancellable policy trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Cancellable policy tiếng anh chuyên ngành Bảo hiểm.
Claim analist
Claim analist trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Claim analist tiếng anh chuyên ngành Bảo hiểm.
Conditional promise
Conditional promise trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Conditional promise tiếng anh chuyên ngành Bảo hiểm.
Cenvertible term insurance policy
Cenvertible term insurance policy trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Cenvertible term insurance policy tiếng anh chuyên ngành Bảo hiểm.
Dental expense coverage
Dental expense coverage trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Dental expense coverage tiếng anh chuyên ngành Bảo hiểm.
Endorsement method
Endorsement method trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Endorsement method tiếng anh chuyên ngành Bảo hiểm.
Family income policy
Family income policy trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Family income policy tiếng anh chuyên ngành Bảo hiểm.
Fraudulent claim
Fraudulent claim trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Fraudulent claim tiếng anh chuyên ngành Bảo hiểm.