批发保险 tiếng trung là gì?

批发保险 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 批发保险 tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm.

家畜保险 tiếng trung là gì?

家畜保险 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 家畜保险 tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm.

住宅保险 tiếng trung là gì?

住宅保险 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 住宅保险 tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm.

盈余保险 tiếng trung là gì?

盈余保险 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 盈余保险 tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm.

投标保证保险 tiếng trung là gì?

投标保证保险 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 投标保证保险 tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm.

许可证保险 tiếng trung là gì?

许可证保险 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 许可证保险 tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm.

人身保险 tiếng trung là gì?

人身保险 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 人身保险 tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm.

存款保险 tiếng trung là gì?

存款保险 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 存款保险 tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm.

受托人保证保险 tiếng trung là gì?

受托人保证保险 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 受托人保证保险 tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm.

货物保险 tiếng trung là gì?

货物保险 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 货物保险 tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm.