耳机 tiếng trung là gì?

耳机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 耳机 tiếng trung chuyên ngành Máy tính.

安排 tiếng trung là gì?

安排 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 安排 tiếng trung chuyên ngành Máy tính.

人的智能 tiếng trung là gì?

人的智能 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 人的智能 tiếng trung chuyên ngành Máy tính.

输出 tiếng trung là gì?

输出 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 输出 tiếng trung chuyên ngành Máy tính.

柔光 tiếng trung là gì?

柔光 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 柔光 tiếng trung chuyên ngành Photoshop.

人物美容 tiếng trung là gì?

人物美容 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 人物美容 tiếng trung chuyên ngành Photoshop.

菜单 tiếng trung là gì?

菜单 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 菜单 tiếng trung chuyên ngành Photoshop.

マウス tiếng nhật là gì?

マウス là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ マウス tiếng nhật chuyên ngành Công nghệ thông tin.

新着メッセージ tiếng nhật là gì?

新着メッセージ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 新着メッセージ tiếng nhật chuyên ngành Công nghệ thông tin.

ダウンロードする tiếng nhật là gì?

ダウンロードする là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ダウンロードする tiếng nhật chuyên ngành Công nghệ thông tin.