可伶可俐 tiếng trung là gì?

可伶可俐 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 可伶可俐 tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng.

海飞丝 tiếng trung là gì?

海飞丝 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 海飞丝 tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng.

莫斯基诺 tiếng trung là gì?

莫斯基诺 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 莫斯基诺 tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng.

华伦天奴 tiếng trung là gì?

华伦天奴 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 华伦天奴 tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng.

家乐 tiếng trung là gì?

家乐 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 家乐 tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng.

短信服务 tiếng trung là gì?

短信服务 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 短信服务 tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu điện thoại.

力多精 tiếng trung là gì?

力多精 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 力多精 tiếng trung chuyên ngành Nhãn hàng nổi tiếng.

欧珀莱 tiếng trung là gì?

欧珀莱 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 欧珀莱 tiếng trung chuyên ngành Nhãn hiệu nổi tiếng.

迪奥 tiếng trung là gì?

迪奥 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 迪奥 tiếng trung chuyên ngành Nhãn hiệu nổi tiếng.

欧莱雅 tiếng trung là gì?

欧莱雅 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 欧莱雅 tiếng trung chuyên ngành Nhãn hiệu nổi tiếng.