Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | cost of living index (n) |
Thuật ngữ cost of living index (n)Chỉ số giá sinh hoạtThuật ngữ liên quan tới Cost of living index (n) |
|
Chủ đề | Chủ đề Chứng khoán |
Định nghĩa - Khái niệm
Cost of living index (n) là gì?
Cost of living index (n) có nghĩa là Chỉ số giá sinh hoạt
- Cost of living index (n) có nghĩa là Chỉ số giá sinh hoạt
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chứng khoán.
Chỉ số giá sinh hoạt Tiếng Anh là gì?
Chỉ số giá sinh hoạt Tiếng Anh có nghĩa là Cost of living index (n).
Ý nghĩa - Giải thích
Cost of living index (n) nghĩa là Chỉ số giá sinh hoạt.
Đây là cách dùng Cost of living index (n). Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chứng khoán Cost of living index (n) là gì? (hay giải thích Chỉ số giá sinh hoạt nghĩa là gì?) . Định nghĩa Cost of living index (n) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Cost of living index (n) / Chỉ số giá sinh hoạt. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?