Enzyme washed

Enzyme washed là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Enzyme washed Giày da may mặc.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ enzyme washed

(n) Giặt hóa chất

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Enzyme washed
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Enzyme washed là gì?

có nghĩa là (n) Giặt hóa chất

  • Enzyme washed có nghĩa là (n) Giặt hóa chất
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Giặt hóa chất Tiếng Anh là gì?

(n) Giặt hóa chất Tiếng Anh có nghĩa là Enzyme washed.

Ý nghĩa - Giải thích

Enzyme washed nghĩa là (n) Giặt hóa chất.

Đây là cách dùng Enzyme washed. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Enzyme washed là gì? (hay giải thích (n) Giặt hóa chất nghĩa là gì?) . Định nghĩa Enzyme washed là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Enzyme washed / (n) Giặt hóa chất. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời